Thứ Tư, 02/04/2025
Baris Atik (Kiến tạo: Jean Hugonet)
12
Joshua Mees (Kiến tạo: Haralambos Makridis)
38
Andras Nemeth
45
Falko Michel (Thay: Livan Burcu)
46
Bryan Teixeira (Thay: Philipp Hercher)
46
Connor Krempicki (Thay: Silas Gnaka)
46
Marcus Mathisen (Kiến tạo: Mohamed El Hankouri)
54
Samuel Loric
57
Daniel Kyerewaa (Thay: Joel Grodowski)
59
Etienne Amenyido (Thay: Luca Bazzoli)
59
Jano ter Horst
66
Alexander Nollenberger (Thay: Baris Atik)
69
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Mikkel Kirkeskov)
74
Marc Lorenz (Thay: Haralambos Makridis)
78
Martijn Kaars
81
Falko Michel
82
Pierre Nadjombe (Thay: Samuel Loric)
90
Lukas Frenkert
90+1'

Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Magdeburg

số liệu thống kê
Preussen Muenster
Preussen Muenster
Magdeburg
Magdeburg
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preussen Muenster vs Magdeburg

Tất cả (45)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.

90+1' Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.

Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.

82' Thẻ vàng cho Falko Michel.

Thẻ vàng cho Falko Michel.

81' Thẻ vàng dành cho Martijn Kaars.

Thẻ vàng dành cho Martijn Kaars.

78'

Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

74'

Mikkel Kirkeskov rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

70'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.

69'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.

66' Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

59'

Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

59'

Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi [player2].

12' Magdeburg vươn lên dẫn trước 0-1 nhờ công của Baris Atik.

Magdeburg vươn lên dẫn trước 0-1 nhờ công của Baris Atik.

59'

Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.

59'

Joel Grodowski đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

12'

Phạt góc được trao cho Magdeburg.

58' Thẻ vàng cho Samuel Loric.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.

57' Thẻ vàng cho Samuel Loric.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.

10'

Ném biên cho Magdeburg gần khu vực cấm địa.

54'

Mohamed El Hankouri đã kiến tạo để ghi bàn.

9'

Bóng ra khỏi sân và Munster thực hiện cú phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Magdeburg

Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Joshua Mees (8), Luca Bazzoli (32), Rico Preißinger (21), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28), Joel Grodowski (9)

Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Marcus Mathisen (16), Jean Hugonet (24), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Mo El Hankouri (11), Baris Atik (23), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)

Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-4-2
1
Johannes Schenk
27
Jano Ter-Horst
24
Niko Koulis
29
Lukas Frenkert
2
Mikkel Kirkeskov
8
Joshua Mees
32
Luca Bazzoli
21
Rico Preißinger
14
Charalambos Makridis
28
Andras Nemeth
9
Joel Grodowski
29
Livan Burcu
9
Martijn Kaars
23
Baris Atik
11
Mo El Hankouri
2
Samuel Loric
25
Silas Gnaka
27
Philipp Hercher
15
Daniel Heber
24
Jean Hugonet
16
Marcus Mathisen
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-3-1-3
Thay người
59’
Luca Bazzoli
Etienne Amenyido
46’
Livan Burcu
Falko Michel
59’
Joel Grodowski
Daniel Kyerewaa
46’
Philipp Hercher
Bryan Teixeira
74’
Mikkel Kirkeskov
Holmbert Aron Fridjonsson
46’
Silas Gnaka
Connor Krempicki
78’
Haralambos Makridis
Marc Lorenz
69’
Baris Atik
Alexander Nollenberger
90’
Samuel Loric
Pierre Nadjombe
Cầu thủ dự bị
Morten Behrens
Robert Kampa
Yassine Bouchama
Falko Michel
Holmbert Aron Fridjonsson
Bryan Teixeira
Etienne Amenyido
Alexander Nollenberger
Jakob Korte
Xavier Amaechi
Daniel Kyerewaa
Abu-Bekir Ömer El-Zein
Dominik Schad
Connor Krempicki
Marc Lorenz
Pierre Nadjombe
Simon Scherder
Tobias Muller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X