Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ben Whiteman37
- Liam Lindsay59
- Jack Whatmough (Thay: Liam Lindsay)74
- Duane Holmes (Thay: Sam Greenwood)76
- Stefan Thordarson (Thay: Alistair McCann)82
- Chris Mepham5
- Patrick Roberts (Thay: Tom Watson)62
- Romaine Mundle (Thay: Aaron Connolly)62
- Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor)80
Thống kê trận đấu Preston North End vs Sunderland
Diễn biến Preston North End vs Sunderland
Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Liam Lindsay rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Sunderland
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Mads Frøkjær-Jensen (10), Ben Whiteman (4), Ali McCann (8), Kaine Kesler-Hayden (29), Emil Riis (9), Sam Greenwood (20)
Sunderland (4-2-3-1): Simon Moore (21), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Tom Watson (40), Alan Browne (8), Chris Rigg (11), Wilson Isidor (18), Aaron Connolly (24)
Thay người | |||
74’ | Liam Lindsay Jack Whatmough | 62’ | Tom Watson Patrick Roberts |
76’ | Sam Greenwood Duane Holmes | 62’ | Aaron Connolly Romaine Mundle |
82’ | Alistair McCann Stefán Teitur Thórdarson |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Blondy Nna Noukeu | ||
Jack Whatmough | Daniel Ballard | ||
Kian Best | Leo Hjelde | ||
Ryan Ledson | Harrison Jones | ||
Duane Holmes | Eliezer Mayenda | ||
Josh Bowler | Nazariy Rusyn | ||
Layton Stewart | Milan Aleksic | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Patrick Roberts | ||
Jeppe Okkels | Romaine Mundle |
Tình hình lực lượng | |||
Patrick Bauer Không xác định | Anthony Patterson Va chạm | ||
Robbie Brady Chấn thương mắt cá | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Ched Evans Không xác định | Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | ||
Aji Alese Chấn thương mắt cá | |||
Jobe Bellingham Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | |||
Ian Poveda Chấn thương cơ | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại