Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Will Keane (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen)25
- Will Keane35
- Mads Froekjaer-Jensen (Kiến tạo: Will Keane)59
- Duane Holmes (Thay: Alistair McCann)76
- Jack Whatmough (Thay: Kian Best)79
- Benjamin Woodburn86
- Benjamin Woodburn (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)86
- Alan Browne90+4'
- Brad Potts90+5'
- (Pen) Jack Clarke31
- Luis Semedo (Thay: Bradley Dack)66
- Alex Pritchard (Thay: Jobe Bellingham)66
- Daniel Ballard69
- Abdoullah Ba (Thay: Pierre Ekwah)76
Thống kê trận đấu Preston North End vs Sunderland
Diễn biến Preston North End vs Sunderland
Thẻ vàng cho Brad Potts.
Thẻ vàng cho Alan Browne.
Mads Froekjaer-Jensen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kian Best sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Whatmough.
Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duane Holmes.
Pierre Ekwah rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Thẻ vàng cho [player1].
Jobe Bellingham rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Bradley Dack rời sân nhường chỗ cho Luis Semedo.
Bradley Dack rời sân nhường chỗ cho Luis Semedo.
Jobe Bellingham rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Will Keane kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Mads Froekjaer-Jensen đã nhắm mục tiêu!
Will Keane kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Mads Froekjaer-Jensen đã nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Will Keane.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Sunderland
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (13), Ryan Ledson (18), Kian Best (33), Alan Browne (8), Mads Frökjaer-Jensen (10), Will Keane (7)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Bradley Dack (46)
Thay người | |||
76’ | Alistair McCann Duane Holmes | 66’ | Jobe Bellingham Alex Pritchard |
79’ | Kian Best Jack Whatmough | 66’ | Bradley Dack Luis Semedo |
86’ | Mads Froekjaer-Jensen Benjamin Woodburn | 76’ | Pierre Ekwah Abdoullah Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Nathan Bishop | ||
Gregory Cunningham | Danny Batth | ||
Patrick Bauer | Nectarios Triantis | ||
Jack Whatmough | Abdoullah Ba | ||
Duane Holmes | Jewison Bennette | ||
Benjamin Woodburn | Alex Pritchard | ||
Kian Taylor | Niall Huggins | ||
Lewis Leigh | Luis Semedo | ||
Felipe Rodriguez-Gentile | Chris Rigg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại