Thẻ vàng dành cho Ki-Jana Hoever.
- Ben Whiteman21
- Alistair McCann53
- Milutin Osmajic (Thay: Will Keane)59
- Milutin Osmajic (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen)68
- Robert Brady (Thay: Liam Millar)77
- Ryan Ledson (Thay: Ben Whiteman)84
- Wouter Burger21
- (og) Andrew Hughes64
- Million Manhoef (Thay: Wouter Burger)75
- Niall Ennis (Thay: Tyrese Campbell)84
- Luke McNally87
- Mehdi Leris (Thay: Joon-Ho Bae)89
- Ki-Jana Hoever90+3'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Stoke
Diễn biến Preston North End vs Stoke
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.
G O O O A A L - Luke McNally đã trúng mục tiêu!
Ben Whiteman rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Wouter Burger sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Million Manhoef.
Mads Froekjaer-Jensen đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Milutin Osmajic đã trúng mục tiêu!
BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Andrew Hughes đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - Josh Laurent đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Một cầu thủ đến từ Preston đá phản lưới nhà!
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Thẻ vàng dành cho Alistair McCann.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.
Thẻ vàng dành cho Ben Whiteman
Đội hình xuất phát Preston North End vs Stoke
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Ali McCann (13), Liam Millar (23), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (19)
Stoke (4-3-3): Daniel Iversen (1), Ki-Jana Hoever (17), Michael Rose (5), Ben Wilmot (16), Lynden Gooch (2), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Luke McNally (23), Tyrese Campbell (10), Bae Jun-ho (22)
Thay người | |||
59’ | Will Keane Milutin Osmajic | 75’ | Wouter Burger Million Manhoef |
77’ | Liam Millar Robbie Brady | 84’ | Tyrese Campbell Niall Ennis |
84’ | Ben Whiteman Ryan Ledson | 89’ | Joon-Ho Bae Mehdi Léris |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Jack Bonham | ||
Greg Cunningham | Jordan Thompson | ||
Jack Whatmough | Sead Hakšabanović | ||
Robbie Brady | Luke Cundle | ||
Ryan Ledson | Mehdi Léris | ||
Ben Woodburn | André Vidigal | ||
Duane Holmes | Wesley | ||
Milutin Osmajic | Million Manhoef | ||
Layton Stewart | Niall Ennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại