![]() Zian Flemming (Kiến tạo: Andreas Voglsammer) 4 | |
![]() Liam Lindsay 14 | |
![]() Zian Flemming 16 | |
![]() George Saville 19 | |
![]() Andrew Hughes 20 | |
![]() George Long 20 | |
![]() Ched Evans (Kiến tạo: Andrew Hughes) 28 | |
![]() Dan McNamara 31 | |
![]() Scott Malone 52 | |
![]() Scott Malone (Thay: George Honeyman) 52 | |
![]() Zian Flemming (Kiến tạo: Dan McNamara) 64 | |
![]() Benjamin Woodburn 67 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Alan Browne) 67 | |
![]() Alvaro Fernandez (Thay: Robert Brady) 67 | |
![]() Charlie Cresswell 72 | |
![]() Daniel Johnson (Thay: Ched Evans) 77 | |
![]() Sean Maguire (Thay: Andrew Hughes) 78 | |
![]() Callum Styles (Thay: Andreas Voglsammer) 84 | |
![]() Jamie Shackleton (Thay: George Saville) 84 | |
![]() Tyler Burey (Thay: Zian Flemming) 88 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Tom Bradshaw) 88 |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Millwall
số liệu thống kê

Preston North End

Millwall
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Preston North End vs Millwall
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ali McCann (13), Ryan Ledson (18), Robbie Brady (11), Ched Evans (9), Emil Riis (19)
Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Jake Cooper (5), Charlie Cresswell (15), Murray Wallace (3), George Saville (23), Billy Mitchell (8), George Honeyman (38), Zian Flemming (10), Andreas Voglsammer (21), Tom Bradshaw (9)

Preston North End
3-5-2
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
44
Brad Potts
8
Alan Browne
13
Ali McCann
18
Ryan Ledson
11
Robbie Brady
9
Ched Evans
19
Emil Riis
9
Tom Bradshaw
21
Andreas Voglsammer
10 3
Zian Flemming
38
George Honeyman
8
Billy Mitchell
23
George Saville
3
Murray Wallace
15
Charlie Cresswell
5
Jake Cooper
2
Danny McNamara
1
George Long

Millwall
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Robert Brady Alvaro Fernandez Carreras | 52’ | George Honeyman Scott Malone |
67’ | Alan Browne Benjamin Woodburn | 84’ | George Saville Jamie Shackleton |
77’ | Ched Evans Daniel Johnson | 84’ | Andreas Voglsammer Callum Styles |
78’ | Andrew Hughes Sean Maguire | 88’ | Zian Flemming Tyler Burey |
88’ | Tom Bradshaw Mason Bennett |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Tyler Burey | ||
Alvaro Fernandez Carreras | Scott Malone | ||
Gregory Cunningham | Bartosz Bialkowski | ||
Bambo Diaby Diaby | George Evans | ||
Daniel Johnson | Jamie Shackleton | ||
Benjamin Woodburn | Callum Styles | ||
Sean Maguire | Mason Bennett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Preston North End
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Millwall
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại