Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Middlesbrough hôm nay 07-05-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 07/5
Kết thúc



![]() Alan Browne (Kiến tạo: Brad Potts) 24 | |
![]() (og) Dael Fry 35 | |
![]() Luke Daniels 45 | |
![]() Sepp van den Berg 45 | |
![]() Patrick McNair 45 | |
![]() Daniel Johnson 45+1' | |
![]() Marcus Tavernier (Kiến tạo: Anfernee Dijksteel) 48 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Cameron Archer) 53 | |
![]() Alistair McCann 56 | |
![]() Anfernee Dijksteel 58 | |
![]() Josh Coburn (Thay: Duncan Watmore) 62 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Andraz Sporar) 62 | |
![]() Dael Fry 66 | |
![]() Aaron Connolly (Thay: Anfernee Dijksteel) 66 | |
![]() Isaiah Jones 72 | |
![]() Patrick McNair 73 | |
![]() (Pen) Emil Riis Jakobsen 74 | |
![]() Paul Huntington (Thay: Bambo Diaby) 80 | |
![]() Mikey O'Neill (Thay: Emil Riis Jakobsen) 82 | |
![]() Matt Crooks 84 | |
![]() Ryan Ledson (Thay: Ben Whiteman) 86 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ben Whiteman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Thẻ vàng cho [player1].
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mikey O'Neill.
Bambo Diaby sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Paul Huntington.
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen của Preston sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Preston ghi bàn từ chấm phạt đền.
ANH TẮT! - Patrick McNair nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Connolly.
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Dael Fry.
Andraz Sporar sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Folarin Balogun.
Duncan Watmore sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Coburn.
Andraz Sporar sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.
Thẻ vàng cho Alistair McCann.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đang nhắm đến!
Preston North End (3-1-4-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Bambo Diaby (41), Liam Lindsay (6), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Alistair McCann (13), Daniel Johnson (11), Emil Riis Jakobsen (19), Cameron Archer (21)
Middlesbrough (3-5-2): Luke Daniels (28), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Riley McGree (48), Marcus Tavernier (7), Duncan Watmore (18), Andraz Sporar (11)
Thay người | |||
80’ | Bambo Diaby Paul Huntington | 62’ | Duncan Watmore Josh Coburn |
82’ | Emil Riis Jakobsen Mikey O'Neill | 62’ | Andraz Sporar Folarin Balogun |
86’ | Ben Whiteman Ryan Ledson | 66’ | Anfernee Dijksteel Aaron Connolly |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean Maguire | Marc Bola | ||
Ched Evans | Aaron Connolly | ||
Ryan Ledson | Souleymane Bamba | ||
Mikey O'Neill | Lee Peltier | ||
Paul Huntington | Joe Lumley | ||
Gregory Cunningham | Josh Coburn | ||
Connor Ripley | Folarin Balogun |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |