Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Luton Town hôm nay 24-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 24/8
Kết thúc



![]() Will Keane (Kiến tạo: Emil Riis Jakobsen) 39 | |
![]() Ben Whiteman 41 | |
![]() Brad Potts 43 | |
![]() Shandon Baptiste 54 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen 58 | |
![]() Ryan Ledson (Thay: Mads Frokjaer-Jensen) 63 | |
![]() Ryan Ledson (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 64 | |
![]() Reuell Walters (Thay: Chiedozie Ogbene) 67 | |
![]() Liam Walsh (Thay: Tahith Chong) 67 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden 72 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Will Keane) 73 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Stefan Thordarson) 74 | |
![]() Sam Greenwood 76 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Carlton Morris) 78 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Jordan Clark) 79 | |
![]() Duane Holmes 81 | |
![]() Zack Nelson (Thay: Shandon Baptiste) 85 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Duane Holmes.
Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Thẻ vàng cho [player1].
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Thẻ vàng cho Sam Greenwood.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Thẻ vàng cho [player1].
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi [player2].
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.
Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Reuell Walters.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Shandon Baptiste.
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Andrew Hughes (16), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Brad Potts (44), Ben Whiteman (4), Stefán Teitur Thórdarson (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (9)
Luton Town (3-4-2-1): James Shea (1), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Amari'i Bell (3), Chiedozie Ogbene (7), Shandon Baptiste (26), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
64’ | Mads Froekjaer-Jensen Ryan Ledson | 67’ | Chiedozie Ogbene Reuell Walters |
73’ | Will Keane Duane Holmes | 67’ | Tahith Chong Liam Walsh |
74’ | Stefan Thordarson Sam Greenwood | 78’ | Carlton Morris Joe Taylor |
79’ | Jordan Clark Cauley Woodrow | ||
85’ | Shandon Baptiste Zack Nelson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Ledson | Mads Andersen | ||
David Cornell | Reece Burke | ||
Jack Whatmough | Jameson Horlick | ||
Patrick Bauer | Reuell Walters | ||
Kian Best | Pelly Ruddock Mpanzu | ||
Duane Holmes | Zack Nelson | ||
Sam Greenwood | Liam Walsh | ||
Jeppe Okkels | Cauley Woodrow | ||
Layton Stewart | Joe Taylor |
Tình hình lực lượng | |||
Ali McCann Va chạm | Thomas Kaminski Không xác định | ||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | |||
Tom Krauss Chấn thương mắt cá | |||
Marvelous Nakamba Chấn thương đầu gối | |||
Jacob Brown Chấn thương đầu gối |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |