Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Milutin Osmajic (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)68
- Duane Holmes (Thay: Will Keane)68
- Milutin Osmajic (Thay: Will Keane)68
- Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)68
- Alistair McCann83
- Ryan Giles40
- Abdulkadir Omur (Thay: Anass Zaroury)65
- Billy Sharp (Thay: Jean Michael Seri)77
- Ozan Tufan (Thay: Fabio Carvalho)86
Thống kê trận đấu Preston North End vs Hull City
Diễn biến Preston North End vs Hull City
Fabio Carvalho rời sân và được thay thế bởi Ozan Tufan.
Thẻ vàng dành cho Alistair McCann.
Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Anass Zaroury rời sân và được thay thế bởi Abdulkadir Omur.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Ryan Giles.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Hull City
Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Alan Browne (8), Ali McCann (13), Ben Whiteman (4), Liam Millar (23), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (19)
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Ryan Giles (3), Jean Michaël Seri (24), Tyler Morton (15), Jaden Philogene (23), Regan Slater (27), Anass Zaroury (47), Fábio Carvalho (45)
Thay người | |||
68’ | Mads Froekjaer-Jensen Duane Holmes | 65’ | Anass Zaroury Abdulkadir Omur |
68’ | Will Keane Milutin Osmajic | 77’ | Jean Michael Seri Billy Sharp |
86’ | Fabio Carvalho Ozan Tufan |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Ivor Pandur | ||
Greg Cunningham | Sean McLoughlin | ||
Jack Whatmough | Matty Jacobs | ||
Robbie Brady | Cyrus Christie | ||
Ryan Ledson | Ozan Tufan | ||
Ben Woodburn | Greg Docherty | ||
Duane Holmes | Abdulkadir Omur | ||
Milutin Osmajic | Noah Ohio | ||
Layton Stewart | Billy Sharp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại