Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Coventry City hôm nay 21-10-2021
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 21/10
Kết thúc



![]() Andrew Hughes 23 | |
![]() Tyler Walker (Kiến tạo: Callum O'Hare) 45 | |
![]() Patrick Bauer 50 | |
![]() Liam Kelly 51 | |
![]() Patrick Bauer (Kiến tạo: Ben Whiteman) 61 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Alan Browne) 69 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Murphy.
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Murphy.
Daniel Johnson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brad Potts.
Daniel Johnson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brad Potts.
Scott Sinclair sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Liam Kelly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Sheaf.
Callum O'Hare sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Allen.
Dominic Hyam sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Sheaf.
Viktor Gyoekeres sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Viktor Gyoekeres sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Patrick Bauer là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Liam Kelly.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Patrick Bauer.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một
G O O O A A A L - Tyler Walker đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Tyler Walker đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Jordan Storey (14), Patrick Bauer (5), Andrew Hughes (16), Sepp van den Berg (2), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Josh Earl (32), Daniel Johnson (11), Emil Riis Jakobsen (19), Scott Sinclair (31)
Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Michael Rose (4), Fankaty Dabo (23), Liam Kelly (6), Gustavo Hamer (38), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Viktor Gyoekeres (17), Tyler Walker (19)
Thay người | |||
79’ | Scott Sinclair Tom Barkhuizen | 74’ | Viktor Gyoekeres Martyn Waghorn |
80’ | Daniel Johnson Brad Potts | 75’ | Liam Kelly Ben Sheaf |
86’ | Emil Riis Jakobsen Josh Murphy | 75’ | Callum O'Hare Jamie Allen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Ledson | Todd Kane | ||
Liam Lindsay | Ben Sheaf | ||
Gregory Cunningham | Martyn Waghorn | ||
Declan Rudd | Jamie Allen | ||
Tom Barkhuizen | Jake Clarke-Salter | ||
Josh Murphy | Ben Wilson | ||
Brad Potts | Jordan Shipley |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |