Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ryan Ledson4
- Emil Riis Jakobsen39
- Andrew Hughes48
- Sam Greenwood (Thay: Ryan Ledson)60
- Duane Holmes (Thay: Stefan Thordarson)68
- Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Robert Brady)72
- Freddie Woodman84
- Haji Wright (Thay: Norman Bassette)64
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Ellis Simms)64
- Victor Torp (Thay: Jack Rudoni)79
- Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Milan van Ewijk)79
Thống kê trận đấu Preston North End vs Coventry City
Diễn biến Preston North End vs Coventry City
Thẻ vàng cho Freddie Woodman.
Thẻ vàng cho Freddie Woodman.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Milan van Ewijk vào sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.
Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Robert Brady là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đã trúng đích!
G O O O O A A A L Preston ghi bàn.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Emil Riis Jakobsen nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho Ryan Ledson.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Coventry City
Preston North End (4-2-3-1): Freddie Woodman (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Ali McCann (8), Ryan Ledson (18), Stefán Teitur Thórdarson (22), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Emil Riis (9)
Coventry City (5-3-2): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Joel Latibeaudiere (22), Jay Dasilva (3), Ben Sheaf (14), Josh Eccles (28), Norman Bassette (37), Ellis Simms (9), Jack Rudoni (5)
Thay người | |||
60’ | Ryan Ledson Sam Greenwood | 64’ | Norman Bassette Haji Wright |
68’ | Stefan Thordarson Duane Holmes | 64’ | Ellis Simms Brandon Thomas-Asante |
79’ | Milan van Ewijk Tatsuhiro Sakamoto | ||
79’ | Jack Rudoni Victor Torp |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Tatsuhiro Sakamoto | ||
Jack Whatmough | Bradley Collins | ||
Kian Best | Liam Kitching | ||
Duane Holmes | Harvey Broad | ||
Kitt Nelson | Ephron Mason-Clark | ||
Josh Bowler | Victor Torp | ||
Layton Stewart | Haji Wright | ||
Sam Greenwood | Brandon Thomas-Asante | ||
Jeppe Okkels | Fábio Tavares |
Tình hình lực lượng | |||
Patrick Bauer Không xác định | Jake Bidwell Va chạm | ||
Ben Whiteman Không xác định | Jamie Allen Chấn thương đầu gối | ||
Milutin Osmajić Kỷ luật | Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi |
Nhận định Preston North End vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại