Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ryan Porteous
53
Josh Brownhill (Thay: Hannibal Mejbri)
71
Marcus Edwards (Thay: Lyle Foster)
71
Sam Greenwood (Thay: Ryan Ledson)
73
Emil Riis Jakobsen (Thay: Milutin Osmajic)
77
Zian Flemming
78
Andrew Hughes
80
Robert Brady (Thay: Jayden Meghoma)
90
Will Keane (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
90
Jaidon Anthony
90+7'

Thống kê trận đấu Preston North End vs Burnley

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Burnley
Burnley
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 21
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Burnley

Tất cả (13)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Jaidon Anthony.

Thẻ vàng cho Jaidon Anthony.

90+3'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Will Keane.

90+2'

Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

80' Thẻ vàng cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng cho Andrew Hughes.

78' Thẻ vàng cho Zian Flemming.

Thẻ vàng cho Zian Flemming.

77'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

73'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

71'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Marcus Edwards.

71'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Brownhill.

53' Thẻ vàng cho Ryan Porteous.

Thẻ vàng cho Ryan Porteous.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Burnley

Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Kaine Kesler-Hayden (29), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Jayden Meghoma (3), Stefán Teitur Thórdarson (22), Milutin Osmajić (28), Mads Frøkjær-Jensen (10)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Hannibal Mejbri (28), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)

Preston North End
Preston North End
3-4-3
1
Freddie Woodman
2
Ryan Porteous
19
Lewis Gibson
16
Andrew Hughes
29
Kaine Kesler-Hayden
44
Brad Potts
18
Ryan Ledson
3
Jayden Meghoma
22
Stefán Teitur Thórdarson
28
Milutin Osmajić
10
Mads Frøkjær-Jensen
19
Zian Flemming
17
Lyle Foster
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
12
Bashir Humphreys
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
73’
Ryan Ledson
Sam Greenwood
71’
Hannibal Mejbri
Josh Brownhill
77’
Milutin Osmajic
Emil Riis
71’
Lyle Foster
Marcus Edwards
90’
Jayden Meghoma
Robbie Brady
90’
Mads Froekjaer-Jensen
Will Keane
Cầu thủ dự bị
Robbie Brady
Josh Brownhill
David Cornell
Václav Hladký
Liam Lindsay
Joe Worrall
Patrick Bauer
Lucas Pires
Kacper Pasiek
Jeremy Sarmiento
Sam Greenwood
Jonjo Shelvey
Will Keane
Manuel Benson
Emil Riis
Marcus Edwards
Ched Evans
Ashley Barnes
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Luca Koleosho

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2022
11/02 - 2023
05/10 - 2024
Cúp FA
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3724762477
2Leeds UnitedLeeds United36221044976
3BurnleyBurnley37201523975
4SunderlandSunderland37191262169
5West BromWest Brom37131771456
6Coventry CityCoventry City3716813456
7Bristol CityBristol City3713159754
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3615714452
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551
11Norwich CityNorwich City37121312749
12WatfordWatford3614715-449
13MillwallMillwall36121212-148
14QPRQPR37111115-644
15Preston North EndPreston North End3791711-644
16SwanseaSwansea3612816-844
17PortsmouthPortsmouth3611916-1342
18Oxford UnitedOxford United3691215-1639
19Hull CityHull City3691017-937
20Stoke CityStoke City3681216-1436
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136
22Derby CountyDerby County379820-1235
23Luton TownLuton Town379721-2634
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3661218-3730
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X