Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Robert Brady (Kiến tạo: Andrew Hughes)39
- Emil Riis Jakobsen43
- Layton Stewart (Thay: Will Keane)69
- Alistair McCann (Thay: Robert Brady)81
- Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)82
- Sammie Szmodics (Kiến tạo: Sam Gallagher)7
- Jake Garrett (Thay: John Fleck)17
- Sam Gallagher (Kiến tạo: Callum Brittain)23
- Arnor Sigurdsson (Thay: Ryan Hedges)64
- Benjamin Chrisene (Thay: Tyrhys Dolan)64
- Benjamin Chrisene (Thay: Ryan Hedges)64
- Arnor Sigurdsson (Thay: Tyrhys Dolan)64
Thống kê trận đấu Preston North End vs Blackburn Rovers
Diễn biến Preston North End vs Blackburn Rovers
Emil Riis Jakobsen rời sân và thay thế anh là Milutin Osmajic.
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đã trúng mục tiêu!
Andrew Hughes đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Robert Brady đã bắn trúng mục tiêu!
Callum Brittain đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!
John Fleck sắp ra sân và được thay thế bởi Jake Garrett.
Sam Gallagher đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Preston North End vs Blackburn Rovers
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Liam Millar (23), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Emil Riis (19), Will Keane (7)
Blackburn Rovers (3-4-2-1): Aynsley Pears (1), Dominic Hyam (5), Kyle McFadzean (55), Scott Wharton (16), Callum Brittain (2), John Fleck (23), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Sammie Szmodics (8), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
69’ | Will Keane Layton Stewart | 17’ | John Fleck Jake Garrett |
81’ | Robert Brady Ali McCann | 64’ | Ryan Hedges Ben Chrisene |
82’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajic | 64’ | Tyrhys Dolan Arnór Sigurðsson |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Ben Chrisene | ||
Greg Cunningham | Leopold Wahlstedt | ||
Jack Whatmough | Connor O'Riordan | ||
Josh Seary | Arnór Sigurðsson | ||
Ali McCann | Andrew Moran | ||
Ryan Ledson | Yasin Ayari | ||
Ben Woodburn | Dilan Markanday | ||
Milutin Osmajic | Semir Telalovic | ||
Layton Stewart | Jake Garrett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại