Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mustapha Bundu (Kiến tạo: Ryan Hardie) 44 | |
![]() Ryan Hardie (Kiến tạo: Matthew Sorinola) 49 | |
![]() Callum Wright (Thay: Michael Obafemi) 52 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Marlon Pack) 55 | |
![]() Kaide Gordon (Thay: Matt Ritchie) 55 | |
![]() Mark O'Mahony (Thay: Freddie Potts) 62 | |
![]() Kornel Szucs (Thay: Julio Pleguezuelo) 64 | |
![]() Bali Mumba (Thay: Ryan Hardie) 65 | |
![]() Matthew Sorinola 68 | |
![]() Nathanael Ogbeta (Thay: Mustapha Bundu) 77 | |
![]() Matthew Sorinola 86 | |
![]() Matthew Sorinola 86 | |
![]() Adil Aouchiche 89 | |
![]() Darko Gyabi 90+6' | |
![]() Cohen Bramall 90+7' | |
![]() Adil Aouchiche 90+9' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Plymouth Argyle


Diễn biến Portsmouth vs Plymouth Argyle

Thẻ vàng cho Adil Aouchiche.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Cohen Bramall.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

V À A A O O O - Adil Aouchiche đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matthew Sorinola nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Matthew Sorinola nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matthew Sorinola nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.

Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.
Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.
Marlon Pack rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Matthew Sorinola đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Plymouth Argyle
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Marlon Pack (7), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Jordan Houghton (4), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15)


Thay người | |||
55’ | Marlon Pack Cohen Bramall | 52’ | Michael Obafemi Callum Wright |
55’ | Matt Ritchie Kaide Gordon | 64’ | Julio Pleguezuelo Kornel Szucs |
62’ | Freddie Potts Mark O'Mahony | 65’ | Ryan Hardie Bali Mumba |
77’ | Mustapha Bundu Nathanael Ogbeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Hayden | Daniel Grimshaw | ||
Kusini Yengi | Nathanael Ogbeta | ||
Jordan Archer | Kornel Szucs | ||
Ryley Towler | Joe Edwards | ||
Cohen Bramall | Rami Al Hajj | ||
Terry Devlin | Freddie Issaka | ||
Mark O'Mahony | Malachi Boateng | ||
Kaide Gordon | Callum Wright | ||
Thomas Waddingham | Bali Mumba |
Tình hình lực lượng | |||
Jacob Farrell Không xác định | Brendan Galloway Chấn thương hông | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | Adam Randell Hành vi sai trái | ||
Jordan Williams Chấn thương cơ | |||
Ibane Bowat Không xác định | |||
Callum Lang Chấn thương gân kheo |
Nhận định Portsmouth vs Plymouth Argyle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại