![]() Matheus 1 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Matheus) 8 | |
![]() Sebastian Coates 27 | |
![]() Nuno Santos (Kiến tạo: Pablo Sarabia) 34 | |
![]() Fabio Vieira (Kiến tạo: Mehdi Taremi) 38 | |
![]() Pepe 42 | |
![]() Ricardo Esgaio 45 | |
![]() Otavio 45 | |
![]() Sebastian Coates 49 | |
![]() Paulinho 54 | |
![]() Joao Palhinha (Thay: Pablo Sarabia) 54 | |
![]() Wenderson Galeno (Thay: Vitinha) 57 | |
![]() Nuno Santos 63 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Paulinho) 66 | |
![]() Neto (Thay: Nuno Santos) 66 | |
![]() Joao Palhinha 71 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Mateus Uribe) 74 | |
![]() Pepe (Thay: Joao Mario) 74 | |
![]() Mehdi Taremi (Kiến tạo: Fabio Vieira) 78 | |
![]() Fabio Vieira 82 | |
![]() Antonio Martinez (Thay: Evanilson) 90 | |
![]() Marko Grujic (Thay: Fabio Vieira) 90 | |
![]() Tabata (Thay: Manuel Ugarte) 90 | |
![]() Pepe 90+1' | |
![]() Pepe 90+10' | |
![]() Agustin Marchesin 90+10' | |
![]() Joao Palhinha 90+10' | |
![]() Tabata 90+10' |
Thống kê trận đấu Porto vs Sporting
số liệu thống kê

Porto

Sporting
65 Kiểm soát bóng 35
19 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 16
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 6
2 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Sporting
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Chancel Mbemba (19), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Mateus Uribe (8), Vitinha (20), Fabio Vieira (50), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Goncalo Inacio (25), Sebastian Coates (4), Zouhair Feddal (3), Ricardo Esgaio (47), Matheus Luiz (8), Manuel Ugarte (15), Matheus (2), Pablo Sarabia (17), Paulinho (21), Nuno Santos (11)

Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
19
Chancel Mbemba
12
Zaidu Sanusi
25
Otavio
8
Mateus Uribe
20
Vitinha
50
Fabio Vieira
30
Evanilson
9
Mehdi Taremi
11
Nuno Santos
21
Paulinho
17
Pablo Sarabia
2
Matheus
15
Manuel Ugarte
8
Matheus Luiz
47
Ricardo Esgaio
3
Zouhair Feddal
4
Sebastian Coates
25
Goncalo Inacio
1
Antonio Adan

Sporting
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Vitinha Wenderson Galeno | 54’ | Pablo Sarabia Joao Palhinha |
74’ | Joao Mario Pepe | 66’ | Nuno Santos Neto |
74’ | Mateus Uribe Chico Conceicao | 66’ | Paulinho Islam Slimani |
90’ | Evanilson Antonio Martinez | 90’ | Manuel Ugarte Tabata |
90’ | Fabio Vieira Marko Grujic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Eustaquio | Joao Virginia | ||
Antonio Martinez | Joao Palhinha | ||
Wendell | Tabata | ||
Marko Grujic | Goncalo Esteves | ||
Wenderson Galeno | Daniel Braganca | ||
Pepe | Marcus Edwards | ||
Chico Conceicao | Ruben Vinagre | ||
Fabio Cardoso | Neto | ||
Agustin Marchesin | Islam Slimani |
Nhận định Porto vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại