- (Pen) Mateus Uribe34
- (Pen) Otavio42
- Ivan Marcano51
- Evanilson (Thay: Stephen Eustaquio)56
- Andre Franco (Thay: Wilson Manafa)66
- Danny Loader (Thay: Antonio Martinez)66
- Danny Loader80
- Andre Franco89
- Goncalo Borges (Thay: Wenderson Galeno)89
- Bernardo Folha (Thay: Otavio)89
- Costinha17
- Bruno Jordao20
- Ygor32
- Allano33
- Pierre Sagna41
- Andrezinho (Thay: Allano)63
- Filip Stevanovic (Thay: Ricardinho)75
- Diogo Calila (Thay: Pierre Sagna)75
- Gabriel Silva (Thay: Costinha)89
- Kyosuke Tagawa (Thay: Matheus)89
- Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Gabriel Silva)90+2'
Thống kê trận đấu Porto vs Santa Clara
số liệu thống kê
Porto
Santa Clara
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Santa Clara
Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Wilson Manafa (18), Pepe (3), Ivan Marcano (5), Wendell (22), Stephen Eustaquio (46), Mateus Uribe (8), Pepe Aquino Cossa (11), Otavio (25), Wenderson Galeno (13), Toni Martinez (29)
Santa Clara (4-2-3-1): Gabriel Batista (12), Pierre Sagna (95), Ygor (2), Kennedy Boateng (4), Matheus Nunes Fagundes De Araujo (32), Jordao (6), Adriano Firmino Dos Santos Da Silva (20), Ricardinho (10), Costinha (11), Allano (7), Matheus Babi (39)
Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
18
Wilson Manafa
3
Pepe
5
Ivan Marcano
22
Wendell
46
Stephen Eustaquio
8
Mateus Uribe
11
Pepe Aquino Cossa
25
Otavio
13
Wenderson Galeno
29
Toni Martinez
39
Matheus Babi
7
Allano
11
Costinha
10
Ricardinho
20
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
6
Jordao
32
Matheus Nunes Fagundes De Araujo
4
Kennedy Boateng
2
Ygor
95
Pierre Sagna
12
Gabriel Batista
Santa Clara
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Stephen Eustaquio Evanilson | 63’ | Allano Andre Miguel Pinto Lopes |
66’ | Antonio Martinez Danny Namaso Loader | 75’ | Pierre Sagna Diogo Calila |
66’ | Wilson Manafa Andre Franco | 75’ | Ricardinho Filip Stevanovic |
89’ | Wenderson Galeno Goncalo Borges | 89’ | Matheus Kyosuke Tagawa |
89’ | Otavio Bernardo Pereira Folha | 89’ | Costinha Gabriel Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Cardoso | Marcos Guillermo Diaz | ||
Zaidu Sanusi | Kyosuke Tagawa | ||
Rodrigo Conceicao | Diogo Calila | ||
Danny Namaso Loader | Bruno Almeida | ||
Andre Franco | Andre Miguel Pinto Lopes | ||
Evanilson | Filip Stevanovic | ||
Goncalo Borges | Walter Gonzalez | ||
Bernardo Pereira Folha | Italo Fernando Assis Goncalves | ||
Claudio Ramos | Gabriel Silva |
Nhận định Porto vs Santa Clara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 | T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 27 | T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 | T B T B T |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T B T T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | H H H T B |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H H B B H |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B H B T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T B H B T |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | B H B B H |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B H B T B |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại