Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Sergio Conceicao12
  • Wenderson Galeno20
  • Wenderson Galeno (Kiến tạo: Evanilson)44
  • Wendell (Kiến tạo: Wenderson Galeno)55
  • Pepe (Kiến tạo: Nico Gonzalez)75
  • Nico Gonzalez79
  • Ivan Jaime (Thay: Wenderson Galeno)82
  • Stephen Eustaquio (Thay: Nico Gonzalez)83
  • Danny Loader (Thay: Evanilson)83
  • Jorge Sanchez (Thay: Joao Mario)83
  • Antonio Martinez (Thay: Chico Conceicao)88
  • Danny Loader (Kiến tạo: Jorge Sanchez)90
  • Morato31
  • Alvaro Fernandez (Thay: Morato)46
  • Florentino Luis (Thay: Orkun Kokcu)46
  • Nicolas Otamendi52
  • Arthur Cabral (Thay: Casper Tengstedt)56
  • David Neres (Thay: Angel Di Maria)57
  • Nicolas Otamendi61
  • Tomas Araujo (Thay: Rafa Silva)63

Thống kê trận đấu Porto vs Benfica

số liệu thống kê
Porto
Porto
Benfica
Benfica
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 11
2 Việt vị 0
17 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Porto vs Benfica

Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), João Mário (23), Pepe (3), Otavio (31), Wendell (18), Nico González (16), Alan Varela (22), Francisco Conceição (10), Pepê (11), Galeno (13), Evanilson (30)

Benfica (4-2-3-1): Anatolii Trubin (1), Fredrik Aursnes (8), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), Morato (5), Joao Neves (87), Orkun Kokcu (10), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), Joao Mario (20), Casper Tengstedt (19)

Porto
Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
23
João Mário
3
Pepe
31
Otavio
18
Wendell
16
Nico González
22
Alan Varela
10
Francisco Conceição
11
Pepê
13 2
Galeno
30
Evanilson
19
Casper Tengstedt
20
Joao Mario
27
Rafa Silva
11
Angel Di Maria
10
Orkun Kokcu
87
Joao Neves
5
Morato
30
Nicolas Otamendi
4
Antonio Silva
8
Fredrik Aursnes
1
Anatolii Trubin
Benfica
Benfica
4-2-3-1
Thay người
82’
Wenderson Galeno
Iván Jaime
46’
Morato
Álvaro Fernández
83’
Nico Gonzalez
Stephen Eustáquio
46’
Orkun Kokcu
Florentino Luis
83’
Joao Mario
Jorge Sánchez
56’
Casper Tengstedt
Arthur Cabral
83’
Evanilson
Danny Loader
57’
Angel Di Maria
David Neres
88’
Chico Conceicao
Toni Martínez
63’
Rafa Silva
Tomas Araujo
Cầu thủ dự bị
Cláudio Ramos
Samuel Soares
Fábio Cardoso
Álvaro Fernández
Stephen Eustáquio
David Neres
Marko Grujić
Arthur Cabral
Jorge Sánchez
Benjamin Rollheiser
Iván Jaime
Marcos Leonardo
Danny Loader
Tomas Araujo
Toni Martínez
Tiago Gouveia
Gonçalo Borges
Florentino Luis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
14/01 - 2013
12/05 - 2013
12/01 - 2014
11/05 - 2014
14/12 - 2014
26/04 - 2015
21/09 - 2015
15/02 - 2016
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
24/12 - 2021
H1: 3-0
VĐQG Bồ Đào Nha
31/12 - 2021
H1: 2-0
08/05 - 2022
H1: 0-0
22/10 - 2022
H1: 0-0
08/04 - 2023
H1: 1-1
30/09 - 2023
H1: 0-0
04/03 - 2024
H1: 2-0
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
30/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
03/11 - 2024
H1: 1-1
28/10 - 2024
H1: 3-0
Champions League
24/10 - 2024
03/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
29/09 - 2024
24/09 - 2024
Champions League
19/09 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1111003433T T T T T
2FC PortoFC Porto119022027T T T T B
3BenficaBenfica108112125T T T T T
4Santa ClaraSanta Clara11704221T B T B T
5SC BragaSC Braga11623820T B T T B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes11533118H H H T B
7FamalicaoFamalicao11452317H H B T H
8MoreirenseMoreirense11524117B T T B T
9Casa Pia ACCasa Pia AC11344-413H B T H H
10Rio AveRio Ave11335-1012B H B H T
11Gil VicenteGil Vicente11245-510B T B B B
12EstorilEstoril11245-810B B T B H
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD11245-1010H H B B H
14BoavistaBoavista11236-89B H B T B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora11236-109T B H B T
16AroucaArouca11227-138B H B B H
17NacionalNacional10226-98B H B T B
18FarenseFarense11128-135H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X