Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland ở phần sân của họ.
![]() Jimer Fory 26 | |
![]() Harbor Miller 47 | |
![]() Felipe Mora (Kiến tạo: David Da Costa) 49 | |
![]() Miki Yamane (Thay: Harbor Miller) 64 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Miguel Berry) 73 | |
![]() Matheus Nascimento (Thay: Edwin Cerrillo) 73 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: David Ayala) 73 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 74 | |
![]() Zac McGraw (Thay: Kamal Miller) 74 | |
![]() Ariel Lassiter (Thay: David Da Costa) 79 | |
![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Mathias Joergensen) 81 | |
![]() Carlos Garces (Thay: Diego Fagundez) 89 | |
![]() Carlos Garces 90+5' |
Thống kê trận đấu Portland Timbers vs LA Galaxy


Diễn biến Portland Timbers vs LA Galaxy
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Portland gần khu vực cấm địa.

Carlos Garces của LA Galaxy bị Lukasz Szpala phạt thẻ vàng đầu tiên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của LA Galaxy.
Ariel Lassister của Portland có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân của Portland.
Lukasz Szpala ra hiệu cho LA Galaxy ném biên ở phần sân của Portland.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cao trên sân cho LA Galaxy ở Portland, OR.
LA Galaxy thực hiện sự thay đổi thứ tư với Carlos Garces thay thế Diego Fagundez.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân của Portland.
Lukasz Szpala trao quyền ném biên cho đội khách.
LA Galaxy cần phải cẩn trọng. Portland có một quả ném biên tấn công.
Zanka đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 nhờ công của Christian Ramirez.
Ở Portland, OR, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội chủ nhà ở Portland, OR được hưởng một quả phát bóng lên.
LA Galaxy được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao tặng.
Portland được hưởng quả phát bóng lên.
Phil Neville (Portland) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Ariel Lassister thay David Pereira Da Costa.
Đội hình xuất phát Portland Timbers vs LA Galaxy
Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Eric Miller (15), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Jimer Fory (27), Diego Chara (21), David Ayala (24), Antony (11), David Pereira da Costa (10), Santiago Moreno (30), Felipe Mora (9)
LA Galaxy (4-3-3): John McCarthy (77), Harbor Miller (26), Zanka (5), Maya Yoshida (4), Julian Aude (3), Isaiah Parente (16), Edwin Cerrillo (6), Tucker Lepley (21), Gabriel Pec (11), Miguel Berry (27), Diego Fagundez (7)


Thay người | |||
73’ | David Ayala Cristhian Paredes | 64’ | Harbor Miller Miki Yamane |
74’ | Kamal Miller Zac McGraw | 73’ | Edwin Cerrillo Matheus Nascimento |
74’ | Felipe Mora Kevin Kelsy | 73’ | Miguel Berry Christian Ramirez |
79’ | David Da Costa Ariel Lassister | 89’ | Diego Fagundez Carlos Garces |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Crépeau | Novak Micovic | ||
Claudio Bravo | Miki Yamane | ||
Ian Smith | Elijah Wynder | ||
Zac McGraw | John Nelson | ||
Cristhian Paredes | Carlos Garces | ||
Joao Ortiz | Matheus Nascimento | ||
Ariel Lassister | Eriq Zavaleta | ||
Kevin Kelsy | Christian Ramirez | ||
Ruben Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portland Timbers
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T T |
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H | |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
12 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
13 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
14 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
15 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
16 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
17 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
18 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
19 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
20 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T B H |
21 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
22 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
23 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
24 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
25 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
26 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
29 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
30 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại