Thứ Ba, 29/04/2025
Tom Cursons
58
Stephen Dooley (Thay: Thomas Hill)
69
Sam Hart (Thay: Jack Shorrock)
73
Jemiah Umolu (Thay: Kyle John)
74
Rico Richards (Thay: Rekeem Harper)
74
Toby Sims
78
Eko Solomon (Thay: Tom Cursons)
87

Thống kê trận đấu Port Vale vs Harrogate Town

số liệu thống kê
Port Vale
Port Vale
Harrogate Town
Harrogate Town
63 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 24
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Port Vale vs Harrogate Town

Tất cả (10)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Tom Cursons rời sân và được thay thế bởi Eko Solomon.

78' Thẻ vàng cho Toby Sims.

Thẻ vàng cho Toby Sims.

74'

Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.

74'

Kyle John rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.

73'

Jack Shorrock rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.

69'

Thomas Hill rời sân và được thay thế bởi Stephen Dooley.

58' Thẻ vàng cho Tom Cursons.

Thẻ vàng cho Tom Cursons.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Port Vale vs Harrogate Town

Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Kyle John (24), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Mitchell Clark (2), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), George Byers (7), Jack Shorrock (23), Lorent Tolaj (19), Ronan Curtis (11)

Harrogate Town (4-4-1-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Warren Burrell (6), Jasper Moon (5), Bryant Bilongo (20), Bryn Morris (28), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Ellis Taylor (21), Thomas Hill (19), Tom Cursons (25)

Port Vale
Port Vale
3-5-2
13
Ben Amos
24
Kyle John
6
Nathan Smith
5
Connor Hall
2
Mitchell Clark
18
Ryan Croasdale
45
Rakeem Harper
7
George Byers
23
Jack Shorrock
19
Lorent Tolaj
11
Ronan Curtis
25
Tom Cursons
19
Thomas Hill
21
Ellis Taylor
17
Levi Sutton
8
Dean Cornelius
28
Bryn Morris
20
Bryant Bilongo
5
Jasper Moon
6
Warren Burrell
14
Toby Sims
31
James Belshaw
Harrogate Town
Harrogate Town
4-4-1-1
Thay người
73’
Jack Shorrock
Sam Hart
69’
Thomas Hill
Stephen Dooley
74’
Rekeem Harper
Rico Richards
87’
Tom Cursons
Eko Solomon
74’
Kyle John
Jemiah Umolu
Cầu thủ dự bị
Nathan Broome
Mark Oxley
Ethan Chislett
Zico Asare
Jesse Debrah
Liam Gibson
Rico Richards
Eko Solomon
Antwoine Hackford
Josh Falkingham
Jemiah Umolu
Stephen Dooley
Sam Hart
Matty Daly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers442212102178T H H T T
2Port ValePort Vale44211491877T T T B H
3Bradford CityBradford City442112111975B T B H H
4WalsallWalsall442014102174H B B H H
5AFC WimbledonAFC Wimbledon441913122270B T H H B
6Notts CountyNotts County441912131869T B B H B
7Grimsby TownGrimsby Town4420717-567B T H B H
8Colchester UnitedColchester United44161810866H T T H B
9Salford CitySalford City44171413765H T H B T
10ChesterfieldChesterfield441713141564B H T H H
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra44151712462T B B H B
12BromleyBromley44161414262H T B T T
13Swindon TownSwindon Town44151514860T T T T B
14BarrowBarrow44151217257H T T H H
15Fleetwood TownFleetwood Town44141515-157T B B H B
16Cheltenham TownCheltenham Town44151217-857B B T H T
17GillinghamGillingham44131516-654H H T H T
18MK DonsMK Dons4414822-1450B B B H T
19Harrogate TownHarrogate Town44131120-1750T B H H T
20Newport CountyNewport County44131021-1949H B B H H
21Accrington StanleyAccrington Stanley44111419-1647B B H T H
22Tranmere RoversTranmere Rovers44101519-2545B T H B H
23Carlisle UnitedCarlisle United44101123-2641B T T T H
24MorecambeMorecambe4410628-2836T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X