![]() Abdulhafiz Bueraheng 58 | |
![]() Shintaro Shimizu 62 | |
![]() David Rochela 64 | |
![]() Teerasak Poeiphimai 65 | |
![]() Bordin Phala 78 |
Thống kê trận đấu Port FC vs Nakhon Ratchasima FC
số liệu thống kê

Port FC

Nakhon Ratchasima FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thai League
Giao hữu
Thai League
Thành tích gần đây Port FC
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
Thành tích gần đây Nakhon Ratchasima FC
Thai League
Bảng xếp hạng Thai League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 4 | 2 | 59 | 55 | T T B T H |
2 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 21 | 53 | T H T T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 10 | 40 | H H T T T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 12 | 39 | H T B T T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 8 | 35 | T T B B B |
7 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | B T B T B |
8 | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | T B H H T | |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -1 | 32 | H T T T H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -10 | 31 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -7 | 30 | B H H B B |
12 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -18 | 26 | H B B H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 2 | 15 | -21 | 26 | B T B B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -17 | 23 | B H B H B |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -22 | 18 | B T H B B |
16 | ![]() | 24 | 2 | 6 | 16 | -37 | 12 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại