Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Memeh Caleb Okoli 10 | |
![]() Nicola Falasco 18 | |
![]() Michele Camporese (Kiến tạo: Nicola Falasco) 20 | |
![]() Luca Zanimacchia (Kiến tạo: Nicolo Fagioli) 24 | |
![]() Luca Strizzolo (Kiến tạo: Luca Zanimacchia) 26 | |
![]() Frank Tsadjout 47 | |
![]() Michele Castagnetti 72 | |
![]() Roberto Zammarini (Kiến tạo: Michael Folorunsho) 90 |
Thống kê trận đấu Pordenone Calcio vs Cremonese


Diễn biến Pordenone Calcio vs Cremonese

G O O O A A A L - Roberto Zammarini đang nhắm tới mục tiêu!
Samuel Di Carmine ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ciofani.
Samuel Di Carmine ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Federico Valietti ra sân và anh ấy được thay thế bởi Roberto Zammarini.
Mirko Stefani ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alessio Sabbione.

Thẻ vàng cho Michele Castagnetti.
Luca Zanimacchia ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaime Baez.
Amato Ciciretti ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacopo Pellegrini.
Simone Pasa ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marco Pinato.
Simone Pasa sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jacopo Petriccione sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Magnino.
Luca Strizzolo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gianluca Gaetano.
Luca Strizzolo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Frank Tsadjout.
Nicolo Fagioli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Paolo Bartolomei.
Memeh Caleb Okoli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Ravanelli.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

G O O O A A A L - Luca Strizzolo là mục tiêu!

G O O O A A A L - Luca Zanimacchia là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Pordenone Calcio vs Cremonese
Pordenone Calcio (4-4-2): Samuele Perisan (22), Federico Valietti (24), Michele Camporese (31), Mirko Stefani (4), Nicola Falasco (54), Amato Ciciretti (10), Jacopo Petriccione (8), Simone Pasa (18), Nicolo Cambiaghi (28), Michael Folorunsho (90), Frank Tsadjout (9)
Cremonese (4-3-3): Marco Carnesecchi (12), Leonardo Sernicola (17), Matteo Bianchetti (15), Memeh Caleb Okoli (55), Emanuele Valeri (3), Michele Castagnetti (19), Luca Valzania (14), Nicolo Fagioli (21), Luca Strizzolo (11), Samuel Di Carmine (29), Luca Zanimacchia (98)


Thay người | |||
59’ | Jacopo Petriccione Luca Magnino | 46’ | Nicolo Fagioli Paolo Bartolomei |
67’ | Simone Pasa Marco Pinato | 46’ | Memeh Caleb Okoli Luca Ravanelli |
67’ | Amato Ciciretti Jacopo Pellegrini | 58’ | Luca Strizzolo Gianluca Gaetano |
76’ | Mirko Stefani Alessio Sabbione | 67’ | Luca Zanimacchia Jaime Baez |
76’ | Federico Valietti Roberto Zammarini | 84’ | Samuel Di Carmine Daniel Ciofani |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Chrzanowski | Mouhamadou Sarr | ||
Giacomo Bindi | Alessandro Crescenzi | ||
Alessio Sabbione | Andrea Meroni | ||
Roberto Zammarini | Paolo Bartolomei | ||
Karlo Butic | Filippo Nardi | ||
Marco Pinato | Cristian Buonaiuto | ||
Gianvito Misuraca | Luca Ravanelli | ||
Tomasz Kupisz | Jaime Baez | ||
Luca Magnino | Gianluca Gaetano | ||
Jacopo Pellegrini | Daniel Ciofani | ||
Davis Mensah | Dorian Ciezkowski | ||
Youssouph Sylla | Luca Vido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại