![]() Thiago Galhardo (Thay: Angelo Rodriguez) 16 | |
![]() Mateus 42 | |
![]() Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Gabriel Novaes) 45 | |
![]() Renato (Thay: Venicius Cascais) 46 | |
![]() Rildo Goncalves (Thay: Wellinton Matheus) 73 | |
![]() Thomas (Thay: Gabriel Risso) 75 | |
![]() Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (Thay: Elvis) 76 | |
![]() Ramon (Thay: Emerson Santos) 80 | |
![]() Regis (Thay: Rafael Gava) 85 | |
![]() Eduardo Nascimento da Silva Junior (Thay: Mateus Goncalves) 85 | |
![]() Nathan Melo (Thay: Marcao Silva) 85 | |
![]() Dodozinho 88 | |
![]() Douglas Luiz Pereira Teixeira (Thay: Sander) 90 |
Thống kê trận đấu Ponte Preta vs Goias
số liệu thống kê

Ponte Preta

Goias
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 23
16 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ponte Preta vs Goias
Ponte Preta (4-2-3-1): Pedro Rocha (1), Igor (2), Mateus Silva (4), Joilson (13), Gabriel Risso (33), Castro (15), Emerson Santos (8), Elvis (10), Gabriel Novaes (35), Everton (29), Venicius Cascais (98)
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Messias (37), David Braz (4), Sander (6), Dieguinho (20), Aloisio Souza Genezio (16), Rafael Gava (8), Marcao Silva (77), Wellinton Matheus (31), Angelo Rodriguez (9), Mateus Goncalves (11)

Ponte Preta
4-2-3-1
1
Pedro Rocha
2
Igor
4
Mateus Silva
13
Joilson
33
Gabriel Risso
15
Castro
8
Emerson Santos
10
Elvis
35
Gabriel Novaes
29
Everton
98
Venicius Cascais
11
Mateus Goncalves
9
Angelo Rodriguez
77
Marcao Silva
31
Wellinton Matheus
8
Rafael Gava
16
Aloisio Souza Genezio
20
Dieguinho
6
Sander
4
David Braz
37
Messias
23
Tadeu

Goias
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Gabriel Novaes Wellison Matheus Rodriguez Regis | 16’ | Angelo Rodriguez Thiago Galhardo |
46’ | Venicius Cascais Renato | 73’ | Wellinton Matheus Rildo Goncalves |
75’ | Gabriel Risso Thomas | 85’ | Rafael Gava Regis |
76’ | Elvis Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | 85’ | Marcao Silva Nathan Melo |
80’ | Emerson Santos Ramon | 85’ | Mateus Goncalves Eduardo Nascimento da Silva Junior |
90’ | Sander Douglas Luiz Pereira Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Willian | Thiago Rodrigues | ||
Edson | Wellington | ||
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | Regis | ||
Emerson | Lucas Ribeiro | ||
Renato | Breno Herculano | ||
Ramon | Diego Caito | ||
Nilson Junior | Reynaldo | ||
Thomas | Thiago Galhardo | ||
Guilherme Portuga | Douglas Luiz Pereira Teixeira | ||
Wellison Matheus Rodriguez Regis | Nathan Melo | ||
Hudson Alexandre Batista da Silva | Rildo Goncalves | ||
Eduardo Nascimento da Silva Junior |
Nhận định Ponte Preta vs Goias
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Ponte Preta
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại