![]() Castro 11 | |
![]() Jeh 35 | |
![]() Lucas Mugni (Thay: De Lucca Patrick) 46 | |
![]() Guilherme Castilho (Thay: Matheus Felipe) 46 | |
![]() (Pen) Dodozinho 60 | |
![]() Dudu Vieira (Thay: Luiz Felipe) 67 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Janderson) 68 | |
![]() Caique Nunes Vilas Boas (Thay: Saulo Mineiro) 68 | |
![]() Kaique Rodrigues (Thay: Saulo Mineiro) 68 | |
![]() Kaique Rodrigues 69 | |
![]() Emerson (Thay: Emerson Santos) 78 | |
![]() Caio Rafael (Thay: Lourenco) 82 | |
![]() Lucas Buchecha (Thay: Wellison Matheus Rodriguez Regis) 82 |
Thống kê trận đấu Ponte Preta vs Ceara
số liệu thống kê

Ponte Preta

Ceara
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 35
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ponte Preta vs Ceara
Ponte Preta (4-3-3): Pedro Rocha (1), Igor (2), Sergio Raphael (6), Castro (15), Mateus Silva (4), Luiz Felipe (14), Emerson Santos (8), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (7), Jeh (9), Iago Angelo Dias (11), Wellison Matheus Rodriguez Regis (77)
Ceara (4-3-3): Richard (1), Rai Ramos (2), Matheus Piaui (42), Paulo Victor (21), David Ricardo (4), Jean Irmer (5), Patrick (8), Lourenco (97), Janderson (77), Erick Pulga (16), Saulo (73)

Ponte Preta
4-3-3
1
Pedro Rocha
2
Igor
6
Sergio Raphael
15
Castro
4
Mateus Silva
14
Luiz Felipe
8
Emerson Santos
7
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos
9
Jeh
11
Iago Angelo Dias
77
Wellison Matheus Rodriguez Regis
73
Saulo
16
Erick Pulga
77
Janderson
97
Lourenco
8
Patrick
5
Jean Irmer
4
David Ricardo
21
Paulo Victor
42
Matheus Piaui
2
Rai Ramos
1
Richard

Ceara
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Luiz Felipe Dudu Vieira | 46’ | Matheus Felipe Guilherme Castilho |
78’ | Emerson Santos Emerson | 46’ | De Lucca Patrick Lucas Mugni |
82’ | Wellison Matheus Rodriguez Regis Lucas Buchecha | 68’ | Janderson Facundo Castro |
82’ | Lourenco Caio Rafael |
Cầu thủ dự bị | |||
Willian | Caio Rafael | ||
Guilherme Preto Beléa Molinaris Cardoso | Guilherme Castilho | ||
Lucas Buchecha | Facundo Castro | ||
Ze Mario | Maycon Cleiton | ||
Dudu Vieira | Joao Victor | ||
Edson | Rafael Ramos | ||
Emerson | Ramon | ||
Everton | Lucas Mugni | ||
Joao Gabriel | Yago Lincoln Rocha Santos | ||
Bruno | |||
Caique Nunes Vilas Boas |
Nhận định Ponte Preta vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ponte Preta
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Ceara
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại