Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Ponte Preta vs Botafogo SP hôm nay 03-05-2023

Giải Hạng 2 Brazil - Th 4, 03/5

Kết thúc
2 : 0

Botafogo SP

Botafogo SP

Hiệp một: 0-0
T4, 05:00 03/05/2023
Vòng 4 - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jean Victor Barros
29
Francisco Wellington Barbosa de Lisboa (Thay: Osman)
46
Carlos Adalberto De Oliveira Junior (Thay: Lucas Vinicius Dias Costa)
46
Jean Carlos dos Santos (Thay: Fabio Pizarro Sanches)
46
Luiz Felipe Oliveira de Paula
48
Mailton (Thay: Jean Carlos dos Santos)
52
Marcio
58
Carlos Manuel de Resende Teodoro (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
61
Mailton
62
Edson Carioca (Thay: Luiz Henrique)
70
Filipinho
72
Lucas Cardoso (Thay: Tomas Andrade)
73
Samuel Naum Andrade Leao (Thay: Cassio Gabriel Vilela Ferreira)
87
Guilherme Henrique Silva Goncalves (Thay: Eliel Chrytian Pereira Silva)
90

Thống kê trận đấu Ponte Preta vs Botafogo SP

số liệu thống kê
Ponte Preta
Ponte Preta
Botafogo SP
Botafogo SP
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 16
8 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
03/05 - 2023
13/08 - 2023
20/06 - 2024
06/10 - 2024
Brazil Paulista A1
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Ponte Preta

Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
20/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
10/02 - 2025
06/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vila NovaVila Nova5311310B T H T T
2Athletico ParanaenseAthletico Paranaense530229T T B T B
3America MGAmerica MG430129T B T T
4CRBCRB430119T T T B
5RemoRemo523039H T H T H
6NovorizontinoNovorizontino523029H T H H T
7Avai FCAvai FC422038H H T T
8CuiabaCuiaba422028T H T H
9GoiasGoias421117T T H B
10CoritibaCoritiba421117T T H B
11Chapecoense AFChapecoense AF520306B B T T B
12FerroviariaFerroviaria413026H H T H
13CriciumaCriciuma512225B B T H H
14Atletico GOAtletico GO412105T H B H
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario4112-14T B B H
16Botafogo SPBotafogo SP4022-32B H H B
17Volta RedondaVolta Redonda4013-31B B B H
18PaysanduPaysandu4013-41B B B H
19Amazonas FCAmazonas FC4013-51B H B B
20Athletic ClubAthletic Club4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X