Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Polonia Warsaw vs Stal Rzeszow hôm nay 02-12-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 02/12

Kết thúc

Polonia Warsaw

Polonia Warsaw

2 : 2

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 2-1
T7, 00:00 02/12/2023
Vòng 17 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michal Bajdur
3
Michal Bajdur
12
Pawel Oleksy
32
Krystian Wachowiak
63

Thống kê trận đấu Polonia Warsaw vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Polonia Warsaw
Polonia Warsaw
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
02/12 - 2023
26/05 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Polonia Warsaw

Hạng 2 Ba Lan
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
15/02 - 2025
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2024
H1: 0-2 | HP: 1-0
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
03/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2415632551H H H B T
2Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
3Miedz LegnicaMiedz Legnica2413651945H T B B T
4Wisla PlockWisla Plock2412841344H T T T H
5Polonia WarsawPolonia Warsaw241158338H T T H T
6Wisla KrakowWisla Krakow2410771837B T H T B
7Ruch ChorzowRuch Chorzow241077637H B H B H
8LKS LodzLKS Lodz24978834H B H T T
9Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
11Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
12GKS Tychy 71GKS Tychy 71247116532T T T T B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow245613-2121H B T H B
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan245514-2320B H B B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X