![]() Dzenan Zajmovic 45+2' | |
![]() Puleng Marema (Thay: Mokibelo Simon Ramabu) 46 | |
![]() Thato Letshedi (Thay: Ndamulelo Maphangule) 46 | |
![]() Tshabalala Sibusiso (Thay: Hlayisi Chauke) 46 | |
![]() Lebohang Petrus Nkaki 52 | |
![]() Sammy Seabi (Thay: Alexander Cole) 68 | |
![]() Mlungisi Mbunjana 73 | |
![]() Thato Khiba 73 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Thay: Lindokuhle Mbatha) 77 | |
![]() Dzenan Zajmovic 78 | |
![]() Tshabalala Sibusiso (Kiến tạo: Puleng Marema) 84 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 90 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Sphiwe Mahlangu) 90 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Polokwane City

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs TS Galaxy
Thay người | |||
46’ | Ndamulelo Maphangule Thato Letshedi | 77’ | Lindokuhle Mbatha Kamogelo Sebelebele |
46’ | Mokibelo Simon Ramabu Puleng Marema | 90’ | Sphiwe Mahlangu Puso Dithejane |
46’ | Hlayisi Chauke Tshabalala Sibusiso | 90’ | Sepana Victor Letsoalo Sibusiso Radebe |
68’ | Alexander Cole Sammy Seabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Thato Letshedi | Mpho Mvelase | ||
Sinhle Makhubela | Puso Dithejane | ||
Sammy Seabi | Kamogelo Sebelebele | ||
Stevens Goovadia | Thamsanqa Masiya | ||
Puleng Marema | Sibusiso Radebe | ||
Amos Mokwena | Jiri Ciupa | ||
Bonginkosi Dlamini | Lebone Seema | ||
Tshabalala Sibusiso | Keagan Dolly | ||
Langelihle Ndlovu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại