![]() Solomon Letsoenyo (Thay: Pogiso Sanoka) 14 | |
![]() Oswin Appollis 25 | |
![]() Tshabalala Sibusiso 35 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Mlungisi Mbunjana) 46 | |
![]() Thabang Semache (Thay: Orebotse Mongae) 46 | |
![]() Hlayisi Chauke (Thay: Tshabalala Sibusiso) 68 | |
![]() Mlungisi Zwane (Thay: Kamogelo Sebelebele) 76 | |
![]() Stevens Goovadia (Thay: Oswin Appollis) 82 | |
![]() Siyabonga Sibanyoni (Thay: Lindokuhle Mbatha) 87 | |
![]() MacBeth Kamogelo Mahlangu 89 | |
![]() Tlou Nkwe 90+5' |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Polokwane City

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs TS Galaxy
Thay người | |||
68’ | Tshabalala Sibusiso Hlayisi Chauke | 14’ | Pogiso Sanoka Solomon Letsoenyo |
82’ | Oswin Appollis Stevens Goovadia | 46’ | Orebotse Mongae Thabang Semache |
46’ | Mlungisi Mbunjana Sibusiso Radebe | ||
76’ | Kamogelo Sebelebele Mlungisi Zwane |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Baloyi | Thabang Semache | ||
Hlayisi Chauke | Sibusiso Radebe | ||
Samuel Bafana Nana | Mlungisi Zwane | ||
Nyakala Raphadu | Thabang Rakwena | ||
Stevens Goovadia | Vuyo Mere | ||
Given Mashikinya | Vasilije Kolak | ||
Douglas Mapfumo | Solomon Letsoenyo | ||
Ntlweleng Obed Thuto | Lebone Seema | ||
Lindokuhle Mathebula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại