![]() Mokibelo Simon Ramabu 20 | |
![]() Sammy Seabi 50 | |
![]() Thato Letshedi (Thay: Alexander Cole) 59 | |
![]() Monde Mpambaniso 63 | |
![]() Tholo Thabang Matuludi 63 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Xolani Mlambo) 63 | |
![]() Diala Edgar Manaka (Thay: Siyabonga Nhlapho) 64 | |
![]() Phathutshedzo Nange 69 | |
![]() Oswin Appollis 69 | |
![]() Puleng Marema (Thay: Oswin Appollis) 74 | |
![]() Bulelani Nikani 76 | |
![]() Siyabulela Shai (Thay: Daniel Msendami) 80 | |
![]() Mbulelo Wagaba (Thay: Thapelo Dhludhlu) 80 | |
![]() Raymond Daniels 84 | |
![]() Francious Baloyi (Thay: Raymond Daniels) 90 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Polokwane City

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Marumo Gallants
Thay người | |||
59’ | Alexander Cole Thato Letshedi | 63’ | Xolani Mlambo Monde Mpambaniso |
74’ | Oswin Appollis Puleng Marema | 64’ | Siyabonga Nhlapho Diala Edgar Manaka |
90’ | Raymond Daniels Francious Baloyi | 80’ | Thapelo Dhludhlu Mbulelo Wagaba |
80’ | Daniel Msendami Siyabulela Shai |
Cầu thủ dự bị | |||
Francious Baloyi | Nicholas Mlambo | ||
Gift Maswansanyi | Diala Edgar Manaka | ||
Thato Letshedi | Kamohelo Mahlatsi | ||
Puleng Marema | Monde Mpambaniso | ||
Stevens Goovadia | Mbulelo Wagaba | ||
Sinhle Makhubela | Masindi Nemtajela | ||
Tshabalala Sibusiso | Mpho Chabatsane | ||
Langelihle Ndlovu | Vusi Sibiya | ||
Brian Bwire | Siyabulela Shai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại