![]() Lucas Taylor 33 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Artem Smolyakov) 46 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Dmytro Shastal) 46 | |
![]() Iago Siqueira 53 | |
![]() Bogdan Kushnirenko 63 | |
![]() Vasyl Gakman 65 | |
![]() Bogdan Kushnirenko 68 | |
![]() Mykhaylo Shestakov (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 71 | |
![]() (Thay: Evgeniy Shevchenko) 72 | |
![]() Emil Mustafaiev (Thay: Vasili Gritsuk) 72 | |
![]() Andriy Blyznychenko (Thay: Iago Siqueira) 85 | |
![]() Vladislav Ogirya (Thay: Borys Krushynskyi) 87 | |
![]() Maksim Marusich (Thay: Valeri Kucherov) 88 | |
![]() Andriy Blyznychenko 89 | |
![]() Artem Smolyakov 90+2' | |
![]() Beni Makouana 90+3' | |
![]() Julio Cesar 90+4' | |
![]() Mykhaylo Shestakov (Kiến tạo: Julio Cesar) 90+5' |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Veres Rivne
số liệu thống kê

Polissya Zhytomyr

Veres Rivne
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 1
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Veres Rivne
Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Denis Boyko (71), Lucas Taylor (13), Serhii Chobotenko (44), Andrii Hitchenko (4), Artem Hennadiiovych Smoliakov (29), Borys Krushynskyi (55), Bogdan Kushnirenko (77), Artem Kozak (59), Vasyl Grytsuk (22), Dmytro Shastal (23), Pylyp Budkivskyi (28)
Veres Rivne (4-2-3-1): Evgeny Past (44), Vasiliy Kurko (5), Oleksandr Kucherenko (23), Julio Cesar (6), Yevgeniy Shevchenko (95), Vasyl Gakman (71), Valery Kucherov (29), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Iago Siqueira (20), Vladislav Sharay (77), Mykola Gayduchyk (89)

Polissya Zhytomyr
4-2-3-1
71
Denis Boyko
13
Lucas Taylor
44
Serhii Chobotenko
4
Andrii Hitchenko
29
Artem Hennadiiovych Smoliakov
55
Borys Krushynskyi
77
Bogdan Kushnirenko
59
Artem Kozak
22
Vasyl Grytsuk
23
Dmytro Shastal
28
Pylyp Budkivskyi
89
Mykola Gayduchyk
77
Vladislav Sharay
20
Iago Siqueira
11
Vitaliy Dakhnovskyi
29
Valery Kucherov
71
Vasyl Gakman
95
Yevgeniy Shevchenko
6
Julio Cesar
23
Oleksandr Kucherenko
5
Vasiliy Kurko
44
Evgeny Past

Veres Rivne
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Dmytro Shastal Beni Makouana | 71’ | Vitaliy Dakhnovskyi Mykhailo Shestakov |
72’ | Vasili Gritsuk Emil Mustafaev | 85’ | Iago Siqueira Andrii Bliznichenko |
87’ | Borys Krushynskyi Vladyslav Ogirya | 88’ | Valeri Kucherov Maksim Marusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Pospelov | Bogdan Kogut | ||
Oleg Kudryk | Arseniy Korkodym | ||
Beni Makouana | Semen Vovchenko | ||
Moses Jarju | Andrii Bliznichenko | ||
Mykyta Kravchenko | Mykhailo Shestakov | ||
Vladislav Shapoval | Dmytro Klyots | ||
Vladyslav Ogirya | Maksim Marusic | ||
Emil Mustafaev | Roman Kovalyuk | ||
Denys Yanakov | Danyil Khondak | ||
Arielson | Stanislav Sharay | ||
Denys Svitiukha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Veres Rivne
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại