Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk hôm nay 15-12-2024

Giải VĐQG Ukraine - CN, 15/12

Kết thúc

Polissya Zhytomyr

Polissya Zhytomyr

1 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 15/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Ukraine
Tsentralnyi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matej Matic13
  • Lucas Taylor48
  • Artem Smolyakov (Thay: Lucas Taylor)55
  • Oleksandr Nazarenko (Thay: Caua Paixao)55
  • Eduard Sarapiy61
  • Bogdan Lednev (Thay: Yaroslav Karaman)75
  • Admir Bristric (Thay: Borys Krushynskyi)75
  • Dmytro Shastal (Thay: Oleksiy Hutsuliak)90
  • Bogdan Mykhaylychenko90+1'
  • Admir Bristric90+5'
  • Pedrinho (Thay: Oleksandr Zubkov)53
  • Dmytro Kryskiv62
  • Danylo Sikan (Thay: Lassina Traore)81
  • Marlon Gomes (Thay: Dmytro Kryskiv)81
  • Danylo Sikan90+3'

Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 4
6 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk

Polissya Zhytomyr (4-3-3): Oleg Kudryk (1), Lucas Taylor (13), Matej Matic (4), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Bogdan Kushnirenko (77), Yaroslav Karaman (38), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Borys Krushynskyi (55)

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Lassina Franck Traore (2), Kevin (37)

Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-3-3
1
Oleg Kudryk
13
Lucas Taylor
4
Matej Matic
5
Eduard Sarapii
15
Bogdan Mykhaylichenko
77
Bogdan Kushnirenko
38
Yaroslav Karaman
8
Ruslan Babenko
11
Oleksii Gutsuliak
90
Paixao
55
Borys Krushynskyi
37
Kevin
2
Lassina Franck Traore
11
Oleksandr Zubkov
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người
55’
Lucas Taylor
Artem Smolyakov
53’
Oleksandr Zubkov
Pedrinho
55’
Caua Paixao
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
81’
Dmytro Kryskiv
Marlon Gomes
75’
Borys Krushynskyi
Admir Bristric
81’
Lassina Traore
Danylo Sikan
75’
Yaroslav Karaman
Bogdan Lednev
90’
Oleksiy Hutsuliak
Dmytro Shastal
Cầu thủ dự bị
Giorgi Maisuradze
Pedrinho
Artem Smolyakov
Marlon Gomes
Danylo Beskorovainyi
Marian Farina
Oleksii Avramenko
Newerton
Viktor Uliganets
Alaa Ghram
Emil Mustafaev
Tobias
Luifer Hernandez
Irakli Azarov
Admir Bristric
Danylo Sikan
Jerry Yoka
Maryan Shved
Dmytro Shastal
Eguinaldo
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Taras Stepanenko
Bogdan Lednev
Kiril Fesiun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine
09/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
VĐQG Ukraine
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X