Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Jin-Ho Shin20
  • Seung-Wook Park43
  • Kwang-Hoon Shin (Thay: Sang-Min Sim)66
  • Wanderson (Thay: Jae-Hee Jung)74
  • Soo-Bin Lee (Thay: Seung-Mo Lee)87
  • Ho-Ik Jang18
  • Ki-Hun Yeom (Thay: Hyun-Muk Kang)46
  • Byong-Jun An (Thay: Gun-Hee Kim)46
  • Seung-Woo Ryu (Thay: Manabu Saito)46
  • Tae-Hwan Kim (Thay: Seok-Jong Han)46
  • Elvis Saric59
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Ki-Hun Yeom)72

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon Bluewings

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon Bluewings

Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Jin-ho Shin (6), Seung-Mo Lee (16), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Sang-hyeob Im (7), Seung-Dae Kim (12)

Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Ho-Ik Jang (35), Sang-Ki Min (39), Dave Bulthuis (4), Ki-Jee Lee (23), Seung-Won Jung (10), Seok-jong Han (6), Elvis Saric (8), Hyun-muk Kang (12), Gun-Hee Kim (9), Manabu Saito (5)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
31
Hyeon-Moon Kang
14
Seung-wook Park
20
Chan-Yong Park
5
Alex Grant
2
Sang-Min Sim
6
Jin-ho Shin
16
Seung-Mo Lee
27
Jae-Hee Jeong
11
Young-Jun Go
7
Sang-hyeob Im
12
Seung-Dae Kim
5
Manabu Saito
9
Gun-Hee Kim
12
Hyun-muk Kang
8
Elvis Saric
6
Seok-jong Han
10
Seung-Won Jung
23
Ki-Jee Lee
4
Dave Bulthuis
39
Sang-Ki Min
35
Ho-Ik Jang
21
Hyung-mo Yang
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
4-3-3
Thay người
66’
Sang-Min Sim
Kwang-hoon Shin
46’
Seok-Jong Han
Tae-hwan Kim
74’
Jae-Hee Jung
Wanderson
46’
Manabu Saito
Seung-Woo Ryu
87’
Seung-Mo Lee
Soo-bin Lee
46’
Hyun-Gyu Oh
Ki-hun Yeom
46’
Gun-Hee Kim
Byong-Jun An
72’
Ki-Hun Yeom
Hyun-Gyu Oh
Cầu thủ dự bị
Ho-Jae Lee
Dong-Geon No
Moses Ogbu
Tae-hwan Kim
Wanderson
Seung-Woo Ryu
Kwang-hoon Shin
Ki-hun Yeom
Soo-bin Lee
Hyun-Gyu Oh
Yong-Hwan Kim
Byong-Jun An
Won-Woo Ryu
Myung-hyun Hwang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
28/08 - 2021
12/03 - 2022
10/07 - 2022
14/09 - 2022
25/04 - 2023
12/07 - 2023
08/10 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
19/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
10/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League
22/10 - 2024
K League 1
18/10 - 2024
06/10 - 2024
AFC Champions League
01/10 - 2024
K League 1
27/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Suwon Bluewings

K League 2
03/11 - 2024
30/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
25/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3720982069T H T T H
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37189101663B H B T T
3Gangwon FCGangwon FC3718712561T T T B B
4FC SeoulFC Seoul371510121155B B T H H
5Pohang SteelersPohang Steelers37141112453H H B H B
6Suwon FCSuwon FC3715814-153H H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3715418-1549T T T H H
2Gwangju FCGwangju FC3714419-746T H B H H
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen37111214-545B T T H T
4Jeonbuk FCJeonbuk FC37101116-1041B B B H T
5Daegu FCDaegu FC3791315-540T H B H B
6Incheon UnitedIncheon United3781217-1336B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X