Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Chan-Yong Park12
  • Dong-Jin Kim (Thay: Chan-Hee Han)46
  • Yun-Sang Hong (Thay: Yong-Joon Heo)73
  • Jorge Teixeira86
  • Kwang-Hoon Shin (Thay: Jeong-Won Eo)86
  • In-Sung Kim (Thay: Ho-Jae Lee)86
  • Seok-Joo Yoon (Thay: Jun-Ho Kim)86
  • Yeong-Jae Lee23
  • Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)46
  • Soo-Bin Lee52
  • Tae-Wook Jeong (Thay: Soo-Bin Lee)69
  • Dong-Jun Lee (Thay: Kyo-Won Han)69
  • Tae-Wook Jeong (Kiến tạo: Tiago Orobo)76
  • Tae-Hwan Kim86
  • Kyu-Dong Lee (Thay: Hyun-Beom Ahn)88

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC

Pohang Steelers (3-5-2): In-jae Hwang (21), Dong-Hee Lee (80), Chan-Yong Park (20), Jonathan Aspropotamitis (35), Jeong-won Eo (24), Yong-jun Heo (91), Chan-Hee Han (16), Jun-ho Kim (66), Wanderson (77), Ho-Jae Lee (33), Jorge Teixeira (25)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Jeong-ho Hong (26), Jin-seob Park (4), Jin-su Kim (23), Soo-bin Lee (16), Seong-Ung Maeng (28), Yeong-Jae Lee (34), Hyun-beom Ahn (94), Kyo-won Han (7), Tiago Pereira Da Silva (93)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
3-5-2
21
In-jae Hwang
80
Dong-Hee Lee
20
Chan-Yong Park
35
Jonathan Aspropotamitis
24
Jeong-won Eo
91
Yong-jun Heo
16
Chan-Hee Han
66
Jun-ho Kim
77
Wanderson
33
Ho-Jae Lee
25
Jorge Teixeira
93
Tiago Pereira Da Silva
7
Kyo-won Han
94
Hyun-beom Ahn
34
Yeong-Jae Lee
28
Seong-Ung Maeng
16
Soo-bin Lee
23
Jin-su Kim
4
Jin-seob Park
26
Jeong-ho Hong
39
Kim Tae-hwan
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
46’
Chan-Hee Han
Dong-Jin Kim
46’
Yeong-Jae Lee
Seon-min Moon
73’
Yong-Joon Heo
Yun-Sang Hong
69’
Kyo-Won Han
Dong-jun Lee
86’
Ho-Jae Lee
In-sung Kim
69’
Soo-Bin Lee
Tae-Wook Jeong
86’
Jun-Ho Kim
Seok-joo Yoon
88’
Hyun-Beom Ahn
Kyu-dong Lee
86’
Jeong-Won Eo
Kwang-hoon Shin
Cầu thủ dự bị
Seung-hwan Lee
Min-Ki Jeong
Yun-Sang Hong
Marcus Vinicius
Hyeon-je Kang
Jaeyong Bak
Kyu-Hyeong Kim
Dong-jun Lee
In-sung Kim
Jae-Ik Lee
Dong-Jin Kim
Seon-min Moon
Seok-joo Yoon
Woo-jae Jeong
Gyu-baeg Lee
Tae-Wook Jeong
Ryun-Sung Kim
Bismarck Adjei-Boateng
Kwang-hoon Shin
Ji-hoon Lee
Seong-jun Jo
Kyu-dong Lee
Min-Kwang Jeon
Joon ho Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
25/08 - 2021
01/09 - 2021
02/03 - 2022
18/05 - 2022
29/08 - 2022
01/04 - 2023
29/05 - 2023
21/07 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
04/11 - 2023
AFC Champions League
14/02 - 2024
20/02 - 2024
K League 1
04/05 - 2024
26/06 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

AFC Champions League
17/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
24/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
17/08 - 2024
11/08 - 2024
28/07 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
K League 1
14/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
17/08 - 2024
09/08 - 2024
26/07 - 2024
20/07 - 2024
14/07 - 2024
10/07 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC110043T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua110033T
3Shandong TaishanShandong Taishan110023T
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale110013T
5Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC101001H
6Shanghai PortShanghai Port101001H
7Buriram UnitedBuriram United101001H
8Vissel KobeVissel Kobe101001H
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai1001-10B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners1001-20B
11Pohang SteelersPohang Steelers1001-30B
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos1001-40B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1EsteghlalEsteghlal110033T
2Al HilalAl Hilal110023T
3Al AhliAl Ahli110013T
4Al-WaslAl-Wasl110013T
5Al-AinAl-Ain101001H
6Al ShortaAl Shorta101001H
7Al NassrAl Nassr101001H
8Al-SaddAl-Sadd101001H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent1001-10B
10PersepolisPersepolis1001-10B
11Al-RayyanAl-Rayyan1001-20B
12Al-GharafaAl-Gharafa1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X