Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Chan-Yong Park
12
Yeong-Jae Lee
23
Dong-Jin Kim (Thay: Chan-Hee Han)
46
Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)
46
Soo-Bin Lee
52
Tae-Wook Jeong (Thay: Soo-Bin Lee)
69
Dong-Jun Lee (Thay: Kyo-Won Han)
69
Yun-Sang Hong (Thay: Yong-Joon Heo)
73
Tae-Wook Jeong (Kiến tạo: Tiago Orobo)
76
Jorge Teixeira
86
Tae-Hwan Kim
86
Kwang-Hoon Shin (Thay: Jeong-Won Eo)
86
In-Sung Kim (Thay: Ho-Jae Lee)
86
Seok-Joo Yoon (Thay: Jun-Ho Kim)
86
Kyu-Dong Lee (Thay: Hyun-Beom Ahn)
88

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC

Pohang Steelers (3-5-2): In-jae Hwang (21), Dong-Hee Lee (80), Chan-Yong Park (20), Jonathan Aspropotamitis (35), Jeong-won Eo (24), Yong-jun Heo (91), Chan-Hee Han (16), Jun-ho Kim (66), Wanderson (77), Ho-Jae Lee (33), Jorge Teixeira (25)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Jeong-ho Hong (26), Jin-seob Park (4), Jin-su Kim (23), Soo-bin Lee (16), Seong-Ung Maeng (28), Yeong-Jae Lee (34), Hyun-beom Ahn (94), Kyo-won Han (7), Tiago Pereira Da Silva (93)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
3-5-2
21
In-jae Hwang
80
Dong-Hee Lee
20
Chan-Yong Park
35
Jonathan Aspropotamitis
24
Jeong-won Eo
91
Yong-jun Heo
16
Chan-Hee Han
66
Jun-ho Kim
77
Wanderson
33
Ho-Jae Lee
25
Jorge Teixeira
93
Tiago Pereira Da Silva
7
Kyo-won Han
94
Hyun-beom Ahn
34
Yeong-Jae Lee
28
Seong-Ung Maeng
16
Soo-bin Lee
23
Jin-su Kim
4
Jin-seob Park
26
Jeong-ho Hong
39
Kim Tae-hwan
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
46’
Chan-Hee Han
Dong-Jin Kim
46’
Yeong-Jae Lee
Seon-min Moon
73’
Yong-Joon Heo
Yun-Sang Hong
69’
Kyo-Won Han
Dong-jun Lee
86’
Ho-Jae Lee
In-sung Kim
69’
Soo-Bin Lee
Tae-Wook Jeong
86’
Jun-Ho Kim
Seok-joo Yoon
88’
Hyun-Beom Ahn
Kyu-dong Lee
86’
Jeong-Won Eo
Kwang-hoon Shin
Cầu thủ dự bị
Seung-hwan Lee
Min-Ki Jeong
Yun-Sang Hong
Marcus Vinicius
Hyeon-je Kang
Jaeyong Bak
Kyu-Hyeong Kim
Dong-jun Lee
In-sung Kim
Jae-Ik Lee
Dong-Jin Kim
Seon-min Moon
Seok-joo Yoon
Woo-jae Jeong
Gyu-baeg Lee
Tae-Wook Jeong
Ryun-Sung Kim
Bismarck Adjei-Boateng
Kwang-hoon Shin
Ji-hoon Lee
Seong-jun Jo
Kyu-dong Lee
Min-Kwang Jeon
Joon ho Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
25/08 - 2021
01/09 - 2021
02/03 - 2022
18/05 - 2022
29/08 - 2022
01/04 - 2023
29/05 - 2023
21/07 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
04/11 - 2023
AFC Champions League
14/02 - 2024
20/02 - 2024
K League 1
04/05 - 2024
26/06 - 2024
17/08 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
16/03 - 2025
AFC Champions League
K League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0
AFC Champions League
K League 1
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
16/03 - 2025
AFC Champions League Two
13/03 - 2025
K League 1
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
06/03 - 2025
K League 1
23/02 - 2025
AFC Champions League Two
20/02 - 2025
K League 1
16/02 - 2025
AFC Champions League Two
13/02 - 2025
05/12 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X