Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Jae-Joon An (Thay: Sung-Dong Baek)46
  • Tae-Seok Lee (Thay: In-Sung Kim)46
  • Jae-Joon An (Thay: Sung-Dong Baek)49
  • Tae-Seok Lee (Thay: In-Sung Kim)50
  • Jeong-Won Eo (Thay: Yun-Sang Hong)81
  • Jae-Hee Jung (Thay: Jong-Woo Kim)81
  • (Pen) Jorge Teixeira82
  • Chan-Hee Han (Thay: Oberdan)90
  • Jae-Hee Jung (Thay: Jong-Woo Kim)90
  • Dong-Yun Jeong (Thay: Min-Seog Kim)30
  • Jeong Dong-yun (Thay: Kim Min-seog)31
  • Seong-Min Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)46
  • Bo-Sub Kim (Thay: Jin-Ho Shin)72
  • Matej Jonjic78
  • Woo-Jin Choi (Thay: Jun-Yub Kim)81
  • Matej Jonjic82

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Incheon United

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Incheon United
Incheon United
53 Kiểm soát bóng 47
4 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Incheon United

Pohang Steelers (4-4-2): Yun Pyeong-guk (1), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Lee Gyu-baeg (34), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Kim Jong-woo (6), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Sung-Dong Baek (10), Jorge Teixeira (9)

Incheon United (4-2-3-1): Lee Bum-soo (25), Kim Jun-yeob (17), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Min Kyeong-hyeon (28), Shin Jin-ho (8), Lee Myeong-Ju (5), Gerso (11), Kim Do-hyeok (7), Kim Min-seog (24), Stefan Mugosa (9)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
1
Yun Pyeong-guk
17
Shin Kwang-hoon
4
Jeon Min-kwang
34
Lee Gyu-baeg
77
Wanderson
7
Kim In-sung
6
Kim Jong-woo
8
Oberdan
37
Yun-Sang Hong
10
Sung-Dong Baek
9
Jorge Teixeira
9
Stefan Mugosa
24
Kim Min-seog
7
Kim Do-hyeok
11
Gerso
5
Lee Myeong-Ju
8
Shin Jin-ho
28
Min Kyeong-hyeon
2
Kim Gun-hee
82
Matej Jonjic
17
Kim Jun-yeob
25
Lee Bum-soo
Incheon United
Incheon United
4-2-3-1
Thay người
46’
In-Sung Kim
Tae-Seok Lee
30’
Min-Seog Kim
Jeong Dong-yun
46’
Sung-Dong Baek
Jae-Joon An
46’
Do-Hyuk Kim
Kim Seong-min
81’
Yun-Sang Hong
Eo Jeong-won
72’
Jin-Ho Shin
Kim Bo-seob
81’
Jong-Woo Kim
Jeong Jae-Hee
81’
Jun-Yub Kim
Woo-Jin Choi
90’
Oberdan
Chan-Hee Han
Cầu thủ dự bị
Hwang In-jae
Seong-Jun Min
Jonathan Aspropotamitis
Kim Yeon-su
Eo Jeong-won
Oh Ban-seok
Tae-Seok Lee
Woo-Jin Choi
Dong-Jin Kim
Jeong Dong-yun
Chan-Hee Han
Paul-Jose Mpoku
Kang Hyeon-je
Kim Seong-min
Jeong Jae-Hee
Kim Bo-seob
Jae-Joon An
Hong Si-hoo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/03 - 2022
21/05 - 2022
20/08 - 2022
16/10 - 2022
30/04 - 2023
25/06 - 2023
02/09 - 2023
28/04 - 2024
23/06 - 2024
27/09 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
10/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League
22/10 - 2024
K League 1
18/10 - 2024
06/10 - 2024
AFC Champions League
01/10 - 2024
K League 1
27/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Incheon United

K League 1
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3720982069T H T T H
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37189101663B H B T T
3Gangwon FCGangwon FC3718712561T T T B B
4FC SeoulFC Seoul371510121155B B T H H
5Pohang SteelersPohang Steelers37141112453H H B H B
6Suwon FCSuwon FC3715814-153H H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3715418-1549T T T H H
2Gwangju FCGwangju FC3714419-746T H B H H
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen37111214-545B T T H T
4Jeonbuk FCJeonbuk FC37101116-1041B B B H T
5Daegu FCDaegu FC3791315-540T H B H B
6Incheon UnitedIncheon United3781217-1336B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X