Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Leonardo Koutris) 21 | |
![]() Alexander Gorgon 41 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek) 57 | |
![]() Marcel Krajewski (Thay: Lirim Kastrati) 57 | |
![]() Fredrik Ulvestad (Thay: Alexander Gorgon) 65 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Jakub Lukowski) 65 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic) 65 | |
![]() Kacper Lukasiak (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 72 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Kacper Lukasiak) 78 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Kamil Grosicki) 78 | |
![]() Juljan Shehu (Thay: Marek Hanousek) 78 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris) 88 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Rafal Kurzawa) 88 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Widzew Lodz


Diễn biến Pogon Szczecin vs Widzew Lodz
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.
Kamil Grosicki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kacper Lukasiak ghi bàn!
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Fredrik Ulvestad.
Lirim Kastrati rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexander Gorgon.
Leonardo Koutris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vahan Bichakhchyan ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Widzew Lodz
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Kacper Lukasiak (19), Alexander Gorgon (20), Vahan Bichakhchyan (22), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Luis Silva (2), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)


Thay người | |||
65’ | Alexander Gorgon Fredrik Ulvestad | 57’ | Lirim Kastrati Marcel Krajewski |
78’ | Kacper Lukasiak Adrian Przyborek | 57’ | Jakub Sypek Hillary Gong |
78’ | Kamil Grosicki Joao Gamboa | 65’ | Jakub Lukowski Sebastian Kerk |
88’ | Rafal Kurzawa Olaf Korczakowski | 65’ | Imad Rondic Hubert Sobol |
88’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek | 78’ | Marek Hanousek Juljan Shehu |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Przyborek | Jan Krzywanski | ||
Olaf Korczakowski | Marcel Krajewski | ||
Kacper Smolinski | Antoni Klimek | ||
Patryk Paryzek | Noah Diliberto | ||
Fredrik Ulvestad | Sebastian Kerk | ||
Joao Gamboa | Hubert Sobol | ||
Krzysztof Kaminski | Hillary Gong | ||
Wojciech Lisowski | Juljan Shehu | ||
Jakub Lis | Kreshnik Hajrizi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | T H B T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | H T H B H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại