![]() Luka Zahovic (Kiến tạo: Rafal Kurzawa) 53 | |
![]() Rafal Makowski (Kiến tạo: Dino Stiglec) 54 | |
![]() Rafal Makowski 56 | |
![]() Erik Exposito 68 | |
![]() Michal Kucharczyk (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 75 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Pogon Szczecin

Slask Wroclaw
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Kacper Kozlowski (64), Sebastian Kowalczyk (27), Rafal Kurzawa (7), Luka Zahovic (10)
Slask Wroclaw (3-4-2-1): Matus Putnocky (1), Lukasz Bejger (21), Wojciech Golla (14), Diogo Verdasca (2), Patryk Janasik (19), Krzysztof Maczynski (29), Rafal Makowski (6), Dino Stiglec (4), Waldemar Sobota (5), Petr Schwarz (17), Erik Exposito (9)

Pogon Szczecin
4-1-4-1
1
Dante Stipica
2
Jakub Bartkowski
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
23
Benedikt Zech
97
Luis Mata
8
Damian Dabrowski
21
Jean Carlos
64
Kacper Kozlowski
27
Sebastian Kowalczyk
7
Rafal Kurzawa
10
Luka Zahovic
9
Erik Exposito
17
Petr Schwarz
5
Waldemar Sobota
4
Dino Stiglec
6
Rafal Makowski
29
Krzysztof Maczynski
19
Patryk Janasik
2
Diogo Verdasca
14
Wojciech Golla
21
Lukasz Bejger
1
Matus Putnocky

Slask Wroclaw
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Jean Carlos Kamil Grosicki | 62’ | Rafal Makowski Robert Pich |
71’ | Luka Zahovic Michal Kucharczyk | 62’ | Waldemar Sobota Adrian Lyszczarz |
71’ | Kacper Kozlowski Mateusz Legowski | 84’ | Petr Schwarz Caye Quintana |
84’ | Rafal Kurzawa Piotr Parzyszek | 88’ | Patryk Janasik Marcel Zylla |
84’ | Sebastian Kowalczyk Kamil Drygas | 88’ | Dino Stiglec Victor |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Kucharczyk | Robert Pich | ||
Piotr Parzyszek | Marcel Zylla | ||
Jakub Bursztyn | Adrian Lyszczarz | ||
Mariusz Malec | Caye Quintana | ||
Pawel Stolarski | Jakub Iskra | ||
Mateusz Legowski | Victor | ||
Kamil Drygas | Michal Szromnik | ||
Maciej Zurawski | Konrad Poprawa | ||
Kamil Grosicki | Szymon Lewkot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại