![]() Maciej Zurawski 24 | |
![]() Israel Puerto 28 | |
![]() Fedor Chernykh (Kiến tạo: Jesus Imaz) 30 | |
![]() Kamil Grosicki (Kiến tạo: Luka Zahovic) 41 | |
![]() Sebastian Kowalczyk (Kiến tạo: Luka Zahovic) 56 | |
![]() (Pen) Jesus Imaz 59 | |
![]() Israel Puerto 72 | |
![]() Israel Puerto 72 | |
![]() Luka Zahovic (Kiến tạo: Kacper Kozlowski) 78 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Pogon Szczecin

Jagiellonia Bialystok
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Maciej Zurawski (54), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)
Jagiellonia Bialystok (3-5-2): Xavier Dziekonski (55), Michal Pazdan (2), Bogdan Tiru (25), Israel Puerto (4), Tomas Prikryl (14), Michal Nalepa (7), Taras Romanczuk (6), Martin Pospisil (26), Bartlomiej Wdowik (27), Jesus Imaz (11), Fedor Chernykh (10)

Pogon Szczecin
4-1-4-1
1
Dante Stipica
2
Jakub Bartkowski
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
23
Benedikt Zech
97
Luis Mata
8
Damian Dabrowski
21
Jean Carlos
54
Maciej Zurawski
27
Sebastian Kowalczyk
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
10
Fedor Chernykh
11
Jesus Imaz
27
Bartlomiej Wdowik
26
Martin Pospisil
6
Taras Romanczuk
7
Michal Nalepa
14
Tomas Prikryl
4
Israel Puerto
25
Bogdan Tiru
2
Michal Pazdan
55
Xavier Dziekonski

Jagiellonia Bialystok
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Kamil Grosicki Rafal Kurzawa | 63’ | Michal Pazdan Bartosz Kwiecien |
74’ | Maciej Zurawski Kacper Kozlowski | 63’ | Tomas Prikryl Kacper Tabis |
84’ | Jean Carlos Mateusz Legowski | 63’ | Michal Nalepa Karol Struski |
84’ | Sebastian Kowalczyk Michal Kucharczyk | 73’ | Fedor Chernykh Blazej Augustyn |
84’ | Luka Zahovic Piotr Parzyszek | 79’ | Jesus Imaz Michal Zyro |
Cầu thủ dự bị | |||
Mariusz Malec | Bartosz Kwiecien | ||
Pawel Stolarski | Slawomir Abramowicz | ||
Kacper Kozlowski | Blazej Augustyn | ||
Mateusz Legowski | Przemyslaw Mystkowski | ||
Michal Kucharczyk | Bartosz Bida | ||
Kamil Drygas | Andrzej Trubeha | ||
Jakub Bursztyn | Michal Zyro | ||
Rafal Kurzawa | Kacper Tabis | ||
Piotr Parzyszek | Karol Struski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại