![]() Pontus Almqvist 8 | |
![]() Israel Puerto (Thay: Michal Pazdan) 38 | |
![]() Jakub Bartkowski (Thay: Luka Zahovic) 46 | |
![]() Marc Gual (Thay: Andrzej Trubeha) 61 | |
![]() Mateusz Kowalski (Thay: Bartosz Bida) 61 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Pontus Almqvist) 64 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Kacper Smolinski) 65 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Thay: Michal Kucharczyk) 67 | |
![]() Bojan Nastic (Thay: Israel Puerto) 70 | |
![]() Nene (Thay: Oliwier Wojciechowski) 70 | |
![]() Nene 75 | |
![]() Sebastian Kowalczyk 78 | |
![]() Mariusz Malec (Thay: Kamil Grosicki) 80 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 90+5' | |
![]() Marc Gual 90+6' | |
![]() Dante Stipica 90+6' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Pogon Szczecin

Jagiellonia Bialystok
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Pawel Stolarski (41), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Michal Kucharczyk (18), Damian Dabrowski (8), Pontus Almqvist (9), Sebastian Kowalczyk (27), Kacper Smolinski (61), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)
Jagiellonia Bialystok (3-4-3): Zlatan Alomerovic (1), Bogdan Tiru (25), Mateusz Skrzypczak (72), Michal Pazdan (2), Tomas Prikryl (14), Martin Pospisil (26), Oliwier Wojciechowski (22), Bartlomiej Wdowik (27), Andrzej Trubeha (74), Jesus Imaz Balleste (11), Bartosz Bida (9)

Pogon Szczecin
4-1-4-1
1
Dante Stipica
41
Pawel Stolarski
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
23
Benedikt Zech
18
Michal Kucharczyk
8
Damian Dabrowski
9
Pontus Almqvist
27
Sebastian Kowalczyk
61
Kacper Smolinski
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
9
Bartosz Bida
11
Jesus Imaz Balleste
74
Andrzej Trubeha
27
Bartlomiej Wdowik
22
Oliwier Wojciechowski
26
Martin Pospisil
14
Tomas Prikryl
2
Michal Pazdan
72
Mateusz Skrzypczak
25
Bogdan Tiru
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Luka Zahovic Jakub Bartkowski | 38’ | Bojan Nastic Israel Puerto |
64’ | Pontus Almqvist Vahan Bichakhchyan | 61’ | Bartosz Bida Mateusz Kowalski |
65’ | Kacper Smolinski Jean Carlos | 61’ | Andrzej Trubeha Marc Gual |
67’ | Michal Kucharczyk Mariusz Fornalczyk | 70’ | Oliwier Wojciechowski Nene |
80’ | Kamil Grosicki Mariusz Malec | 70’ | Israel Puerto Bojan Nastic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Carlos | Mateusz Kowalski | ||
Mariusz Fornalczyk | Marc Gual | ||
Vahan Bichakhchyan | Pawel Olszewski | ||
Kamil Drygas | Fedor Cernych | ||
Mateusz Legowski | Nene | ||
Luis Mata | Bojan Nastic | ||
Jakub Bartkowski | Israel Puerto | ||
Mariusz Malec | Slawomir Abramowicz | ||
Bartosz Klebaniuk | Wojciech Laski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại