- Luka Zahovic15
- Luka Zahovic (Kiến tạo: Kamil Grosicki)42
- Jean Carlos (Thay: Michal Kucharczyk)56
- Vahan Bichakhchyan (Thay: Sebastian Kowalczyk)56
- Leonardo57
- Marcel Wedrychowski (Thay: Rafal Kurzawa)70
- Luis Mata (Thay: Leonardo)70
- Kamil Drygas (Thay: Damian Dabrowski)78
- Aleksander Paluszek (Kiến tạo: Daniel Pacheco)5
- Kanji Okunuki (Kiến tạo: Daniel Pacheco)53
- Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: Lukas Podolski)56
- Piotr Krawczyk (Thay: Szymon Wlodarczyk)64
- Pawel Olkowski (Thay: Kanji Okunuki)70
- Blaz Vrhovec (Thay: Aleksander Paluszek)70
- Blaz Vrhovec72
- Lukas Podolski (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek)73
- Amadej Marosa (Thay: Lukas Podolski)81
- Robin Kamber (Thay: Jean Jules)81
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Gornik Zabrze
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 10
38 Ném biên 9
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Bartosz Klebaniuk (81), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Mariusz Malec (33), Leonardo (4), Damian Dabrowski (8), Rafal Kurzawa (7), Michal Kucharczyk (18), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)
Gornik Zabrze (3-4-3): Daniel Bielica (1), Kryspin Szczesniak (5), Emil Bergstrom (13), Aleksander Paluszek (4), Norbert Wojtuszek (15), Jean Jules (23), Dani Pacheco (7), Erik Janza (64), Szymon Wlodarczyk (20), Lukas Podolski (10), Kanji Okunuki (33)
Pogon Szczecin
4-2-3-1
81
Bartosz Klebaniuk
2
Jakub Bartkowski
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
33
Mariusz Malec
4
Leonardo
8
Damian Dabrowski
7
Rafal Kurzawa
18
Michal Kucharczyk
27
Sebastian Kowalczyk
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
33
Kanji Okunuki
10
Lukas Podolski
20
Szymon Wlodarczyk
64
Erik Janza
7
Dani Pacheco
23
Jean Jules
15
Norbert Wojtuszek
4
Aleksander Paluszek
13
Emil Bergstrom
5
Kryspin Szczesniak
1
Daniel Bielica
Gornik Zabrze
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Sebastian Kowalczyk Vahan Bichakhchyan | 64’ | Szymon Wlodarczyk Piotr Krawczyk |
56’ | Michal Kucharczyk Jean Carlos | 70’ | Aleksander Paluszek Blaz Vrhovec |
70’ | Rafal Kurzawa Marcel Wedrychowski | 70’ | Kanji Okunuki Pawel Olkowski |
70’ | Leonardo Luis Mata | 81’ | Jean Jules Robin Roger Kamber |
78’ | Damian Dabrowski Kamil Drygas | 81’ | Lukas Podolski Amadej Marosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mariusz Fornalczyk | Jakub Szymanski | ||
Marcel Wedrychowski | Kevin Broll | ||
Vahan Bichakhchyan | Blaz Vrhovec | ||
Alexander Gorgon | Mateusz Cholewiak | ||
Kamil Drygas | Pawel Olkowski | ||
Luis Mata | Robin Roger Kamber | ||
Pawel Stolarski | Piotr Krawczyk | ||
Dante Stipica | Amadej Marosa | ||
Jean Carlos | Robert Dadok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại