Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Cracovia hôm nay 15-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 15/3

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

5 : 2

Cracovia

Cracovia

Hiệp một: 2-2
T7, 02:30 15/03/2025
Vòng 25 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
(Pen) Benjamin Kaellman
5
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Amir Al-Ammari)
12
Mauro Perkovic
45+2'
Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Danijel Loncar)
45+3'
(og) Otar Kakabadze
45+7'
David Kristjan Olafsson (Thay: Mauro Perkovic)
46
Ajdin Hasic (Thay: Mikkel Maigaard)
60
Mick van Buren
63
Kacper Smolinski (Thay: Kacper Lukasiak)
64
Martin Minchev (Thay: Filip Rozga)
71
Ajdin Hasic
73
(Pen) Efthimios Koulouris
82
(og) Virgil Ghita
84
Kacper Smiglewski (Thay: Patryk Sokolowski)
85
Wojciech Lisowski (Thay: Olaf Korczakowski)
85
Wojciech Lisowski
87
Mateusz Bak (Thay: Leonardo Koutris)
88
Jakub Lis (Thay: Kamil Grosicki)
88
Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris)
89
Fredrik Ulvestad
90+6'

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Cracovia

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Cracovia
Cracovia
63 Kiểm soát bóng 37
3 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pogon Szczecin vs Cracovia

Tất cả (28)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' V À A A O O O - Fredrik Ulvestad ghi bàn!

V À A A O O O - Fredrik Ulvestad ghi bàn!

89'

Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.

88'

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.

88'

Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bak.

87' Thẻ vàng cho Wojciech Lisowski.

Thẻ vàng cho Wojciech Lisowski.

85'

Olaf Korczakowski rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.

85'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.

84' BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Virgil Ghita đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Virgil Ghita đưa bóng vào lưới nhà!

82' V À A A O O O - Efthimios Koulouris thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris thực hiện thành công quả phạt đền!

73' Thẻ vàng cho Ajdin Hasic.

Thẻ vàng cho Ajdin Hasic.

71'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.

64'

Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.

63' ÔI KHÔNG! - Mick van Buren nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ÔI KHÔNG! - Mick van Buren nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

60'

Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.

60' Thẻ vàng cho Mick van Buren.

Thẻ vàng cho Mick van Buren.

46'

Mauro Perkovic rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+7' BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Otar Kakabadze đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Otar Kakabadze đưa bóng vào lưới nhà!

45+3'

Danijel Loncar đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Cracovia

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Olaf Korczakowski (27), Fredrik Ulvestad (8), Kacper Lukasiak (19), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Cracovia (4-1-4-1): Sebastian Madejski (13), Otar Kakabadze (25), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Mauro Perkovic (39), Patryk Sokolowski (88), Filip Rozga (18), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
68
Danijel Loncar
4
Leo Borges
32
Leonardo Koutris
21
Joao Gamboa
27
Olaf Korczakowski
8
Fredrik Ulvestad
19
Kacper Lukasiak
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
7
Mick Van Buren
9
Benjamin Kallman
11
Mikkel Maigaard
6
Amir Al-Ammari
18
Filip Rozga
88
Patryk Sokolowski
39
Mauro Perkovic
5
Virgil Ghita
4
Gustav Henriksson
25
Otar Kakabadze
13
Sebastian Madejski
Cracovia
Cracovia
4-1-4-1
Thay người
64’
Kacper Lukasiak
Kacper Smolinski
46’
Mauro Perkovic
David Kristjan Olafsson
85’
Olaf Korczakowski
Wojciech Lisowski
60’
Mikkel Maigaard
Ajdin Hasic
88’
Kamil Grosicki
Jakub Lis
71’
Filip Rozga
Martin Minchev
88’
Leonardo Koutris
Mateusz Bak
85’
Patryk Sokolowski
Kacper Smiglewski
89’
Efthimios Koulouris
Patryk Paryzek
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Kaminski
Henrich Ravas
Jakub Lis
Patryk Janasik
Dimitrios Keramitsis
Andreas Skovgaard
Wojciech Lisowski
Fabian Bzdyl
Luizao
David Kristjan Olafsson
Kacper Smolinski
Bartosz Biedrzycki
Stanislaw Wawrzynowicz
Ajdin Hasic
Patryk Paryzek
Martin Minchev
Mateusz Bak
Kacper Smiglewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
08/04 - 2023
23/09 - 2023
31/03 - 2024
14/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2513481343T T B H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
6CracoviaCracovia251087538H H T B B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom259412-531B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk255614-1821T B B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X