Thứ Tư, 02/04/2025
Edo Kayembe (Kiến tạo: Matheus Martins)
11
Finn Azaz
20
Morgan Whittaker
27
Ismael Kone (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze)
38
Ryan Hardie (Kiến tạo: Morgan Whittaker)
42
Jake Livermore
42
Yaser Asprilla (Thay: Edo Kayembe)
46
Ryan Andrews (Kiến tạo: Jake Livermore)
57
Bali Mumba
59
Mickel Miller
64
Mickel Miller (Thay: Jordan Houghton)
64
Luke Cundle (Thay: Bali Mumba)
64
Luke Cundle (Thay: Jordan Houghton)
64
Mickel Miller (Thay: Bali Mumba)
64
Joe Edwards (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
70
Rhys Healey (Thay: Ismael Kone)
72
Tom Dele-Bashiru (Thay: Giorgi Chakvetadze)
72
Tom Dele-Bashiru (Thay: Ismael Kone)
72
Rhys Healey (Thay: Giorgi Chakvetadze)
72
Freddie Issaka (Thay: Ryan Hardie)
81
Imran Louza (Thay: Ryan Andrews)
84
Adam Randell
86
Rhys Healey
87
Matheus Martins
88
Yaser Asprilla
88

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Watford

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Watford
Watford
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Watford

Tất cả (40)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88' Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

88' Thẻ vàng dành cho Matheus Martins.

Thẻ vàng dành cho Matheus Martins.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' Thẻ vàng dành cho Rhys Healey.

Thẻ vàng dành cho Rhys Healey.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86' Thẻ vàng dành cho Adam Randell.

Thẻ vàng dành cho Adam Randell.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Imran Louza.

84'

Ryan Andrews sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Ryan Hardie vào sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

81'

Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Giorgi Chakvetadze vào sân và thay thế anh là Rhys Healey.

72'

Giorgi Chakvetadze vào sân và được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.

72'

Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.

72'

Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Rhys Healey.

70'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

64'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

64'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.

64'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.

64'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Watford

Plymouth Argyle (3-5-2): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler-Hayden (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Finn Azaz (18), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9)

Watford (4-5-1): Ben Hamer (26), Ryan Andrews (45), Wesley Hoedt (4), Ryan Porteous (5), James William Morris (42), Matheus Martins (37), Giorgi Chakvetadze (16), Jake Livermore (8), Edo Kayembe (39), Ismael Kone (11), Mileta Rajovic (9)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-5-2
21
Conor Hazard
5
Julio Pleguezuelo
6
Dan Scarr
17
Lewis Gibson
29
Kaine Kesler-Hayden
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
18
Finn Azaz
2
Bali Mumba
10
Morgan Whittaker
9
Ryan Hardie
9
Mileta Rajovic
11
Ismael Kone
39
Edo Kayembe
8
Jake Livermore
16
Giorgi Chakvetadze
37
Matheus Martins
42
James William Morris
5
Ryan Porteous
4
Wesley Hoedt
45
Ryan Andrews
26
Ben Hamer
Watford
Watford
4-5-1
Thay người
64’
Jordan Houghton
Luke Cundle
46’
Edo Kayembe
Yaser Asprilla
64’
Bali Mumba
Mikel Miller
72’
Giorgi Chakvetadze
Rhys Healey
70’
Kaine Kesler-Hayden
Joe Edwards
72’
Ismael Kone
Tom Dele-Bashiru
81’
Ryan Hardie
Frederick Issaka
84’
Ryan Andrews
Imran Louza
Cầu thủ dự bị
Callum Burton
Daniel Bachmann
Joe Edwards
Francisco Sierralta
Brendan Galloway
Matthew Pollock
Matt Butcher
Tom Ince
Luke Cundle
Imran Louza
Mikel Miller
Rhys Healey
Mustapha Bundu
Jack Grieves
Tyreik Wright
Yaser Asprilla
Frederick Issaka
Tom Dele-Bashiru

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/08 - 2023
01/01 - 2024
Carabao Cup
28/08 - 2024
Hạng nhất Anh
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X