Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Stoke City hôm nay 31-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 31/8
Kết thúc



![]() Wouter Burger 14 | |
![]() Eric Bocat 14 | |
![]() Wouter Burger 32 | |
![]() Muhamed Tijani (Thay: Ryan Hardie) 62 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Darko Gyabi) 62 | |
![]() Ben Wilmot 67 | |
![]() Ben Gibson 73 | |
![]() Sol Sidibe 74 | |
![]() Sol Sidibe (Thay: Ryan Mmaee) 74 | |
![]() Ben Gibson (Thay: Ashley Phillips) 74 | |
![]() Niall Ennis (Thay: Lewis Koumas) 74 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Ibrahim Cissoko) 77 | |
![]() Mustapha Bundu (Thay: Jordan Houghton) 77 | |
![]() Million Manhoef (Kiến tạo: Sol Sidibe) 83 | |
![]() Lynden Gooch (Thay: Joon-Ho Bae) 84 | |
![]() Jaden Dixon (Thay: Andrew Moran) 88 | |
![]() Adam Forshaw 90+4' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Adam Forshaw.
Thẻ vàng cho [player1].
Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Jaden Dixon.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Sol Sidibe đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Million Manhoef đã tới đích!
G O O O O A A A L Stoke ghi bàn.
Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Sol Sidibe.
Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.
Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.
Thẻ vàng cho Ben Wilmot.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Wouter Burger.
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Darko Gyabi (18), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Wouter Burger (6), Bae Jun-ho (10), Million Manhoef (42), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Ryan Mmaee (19)
Thay người | |||
62’ | Darko Gyabi Michael Obafemi | 74’ | Ashley Phillips Ben Gibson |
62’ | Ryan Hardie Muhamed Tijani | 74’ | Ryan Mmaee Sol Sidibe |
77’ | Ibrahim Cissoko Adam Forshaw | 74’ | Lewis Koumas Niall Ennis |
77’ | Jordan Houghton Mustapha Bundu | 84’ | Joon-Ho Bae Lynden Gooch |
88’ | Andrew Moran Jaden Dixon |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Forshaw | Frank Fielding | ||
Daniel Grimshaw | Ben Gibson | ||
Nathanael Ogbeta | Jaden Dixon | ||
Julio Pleguezuelo | Lynden Gooch | ||
Victor Pálsson | Sol Sidibe | ||
Callum Wright | William Smith | ||
Michael Obafemi | Niall Ennis | ||
Mustapha Bundu | Emre Tezgel | ||
Muhamed Tijani | Keke Jeffers |
Tình hình lực lượng | |||
Freddie Issaka Thẻ đỏ trực tiếp | Enda Stevens Va chạm | ||
Michael Rose Chấn thương mắt cá | |||
Ben Pearson Chấn thương cơ | |||
Sam Gallagher Chấn thương bắp chân |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |