Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday hôm nay 08-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 08/3
Kết thúc



![]() (og) Nathanael Ogbeta 15 | |
![]() Josh Windass 24 | |
![]() Max Lowe 29 | |
![]() James Beadle 31 | |
![]() Barry Bannan 32 | |
![]() Julio Pleguezuelo 38 | |
![]() Svante Ingelsson 41 | |
![]() Callum Paterson (Kiến tạo: Svante Ingelsson) 41 | |
![]() Victor Palsson (Thay: Julio Pleguezuelo) 46 | |
![]() Ryan Hardie (Thay: Callum Wright) 46 | |
![]() Tymoteusz Puchacz (Thay: Nathanael Ogbeta) 46 | |
![]() Pol Valentín (Thay: Svante Ingelsson) 46 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Svante Ingelsson) 46 | |
![]() Nikola Katic 51 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Mustapha Bundu) 62 | |
![]() Michael Smith (Thay: Callum Paterson) 63 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Barry Bannan) 66 | |
![]() Josh Windass 68 | |
![]() Djeidi Gassama (Kiến tạo: Josh Windass) 68 | |
![]() Josh Windass 68 | |
![]() Liam Palmer (Thay: Dominic Iorfa) 70 | |
![]() Olaf Kobacki (Thay: Josh Windass) 70 | |
![]() Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola) 70 | |
![]() Darko Gyabi 75 | |
![]() Olaf Kobacki 79 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Olaf Kobacki.
Thẻ vàng cho Darko Gyabi.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!
Josh Windass đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Victor Palsson.
Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!
Svante Ingelsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Darko Gyabi (18), Nathanael Ogbeta (3), Callum Wright (11), Bali Mumba (2), Mustapha Bundu (15)
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Ryo Hatsuse (28), Shea Charles (44), Svante Ingelsson (8), Callum Paterson (13), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11)
Thay người | |||
46’ | Nathanael Ogbeta Tymoteusz Puchacz | 46’ | Svante Ingelsson Pol Valentín |
46’ | Callum Wright Ryan Hardie | 63’ | Callum Paterson Michael Smith |
46’ | Julio Pleguezuelo Victor Pálsson | 66’ | Barry Bannan Nathaniel Chalobah |
62’ | Mustapha Bundu Michael Obafemi | 70’ | Dominic Iorfa Liam Palmer |
70’ | Matthew Sorinola Joe Edwards | 70’ | Josh Windass Olaf Kobacki |
Cầu thủ dự bị | |||
Rami Al Hajj | Pierce Charles | ||
Tymoteusz Puchacz | Liam Palmer | ||
Jordan Houghton | Nathaniel Chalobah | ||
Ryan Hardie | Marvin Johnson | ||
Daniel Grimshaw | Jamal Lowe | ||
Kornel Szucs | Ibrahim Cissoko | ||
Joe Edwards | Olaf Kobacki | ||
Victor Pálsson | Michael Smith | ||
Michael Obafemi | Pol Valentín |
Tình hình lực lượng | |||
Brendan Galloway Chấn thương hông | Akin Famewo Chấn thương gân kheo | ||
Adam Randell Hành vi sai trái | Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | ||
Anthony Musaba Chấn thương cơ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |