Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday hôm nay 26-10-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 26/10
Kết thúc



![]() Jordan Houghton 41 | |
![]() Dominic Iorfa 42 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden 43 | |
![]() Mustapha Bundu 44 | |
![]() Morgan Whittaker 45+3' | |
![]() Michael Smith (Thay: John Buckley) 46 | |
![]() Mallik Wilks (Thay: Lee Gregory) 65 | |
![]() Djeidi Gassama (Thay: Anthony Musaba) 65 | |
![]() Luke Cundle (Thay: Jordan Houghton) 65 | |
![]() Ryan Hardie (Thay: Mustapha Bundu) 70 | |
![]() Ryan Hardie (Kiến tạo: Finn Azaz) 76 | |
![]() Will Vaulks (Thay: Barry Bannan) 78 | |
![]() Jeff Hendrick (Thay: George Byers) 78 | |
![]() Mickel Miller (Thay: Kaine Kesler-Hayden) 81 | |
![]() Matt Butcher (Thay: Finn Azaz) 82 | |
![]() Julio Pleguezuelo (Thay: Bali Mumba) 82 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.
George Byers rời sân và được thay thế bởi Jeff Hendrick.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.
Finn Azaz đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.
John Buckley rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm Plymouth.
G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Kaine Kesler-Hayden.
Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Joe Edwards (8), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler-Hayden (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Bali Mumba (2)
Sheffield Wednesday (4-4-2): Cameron Dawson (1), Pol Valentín (14), Dominic Iorfa (6), Bambo Diaby (5), Akin Famewo (23), Anthony Musaba (45), George Byers (8), Barry Bannan (10), John Buckley (21), Lee Gregory (9), Josh Windass (11)
Thay người | |||
65’ | Jordan Houghton Luke Cundle | 46’ | John Buckley Michael Smith |
70’ | Mustapha Bundu Ryan Hardie | 65’ | Anthony Musaba Djeidi Gassama |
81’ | Kaine Kesler-Hayden Mikel Miller | 65’ | Lee Gregory Mallik Wilks |
82’ | Bali Mumba Julio Pleguezuelo | 78’ | Barry Bannan Will Vaulks |
82’ | Finn Azaz Matt Butcher | 78’ | George Byers Jeff Hendrick |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikel Miller | Devis Vasquez | ||
Conor Hazard | Liam Palmer | ||
Macauley Gillesphey | Di'Shon Bernard | ||
Julio Pleguezuelo | Reece James | ||
Matt Butcher | Will Vaulks | ||
Lewis Warrington | Djeidi Gassama | ||
Luke Cundle | Mallik Wilks | ||
Ben Waine | Michael Smith | ||
Ryan Hardie | Jeff Hendrick |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |