Thứ Ba, 29/04/2025
Matthew Sorinola
4
Morgan Whittaker
4
Andre Gray
25
Darko Gyabi
34
Julio Pleguezuelo
60
Mustapha Bundu (Thay: Rami Hajal)
62
Callum Wright (Thay: Frederick Issaka)
62
Mustapha Bundu (Thay: Freddie Issaka)
62
Callum Wright (Thay: Rami Al Hajj)
62
Terry Devlin (Thay: Jordan Williams)
65
Callum Lang
67
Michael Obafemi (Thay: Andre Gray)
70
Samuel Silvera (Thay: Matt Ritchie)
74
Mark O'Mahony (Thay: Kusini Yengi)
74
Freddie Potts
78
Michael Obafemi
82
Christian Saydee (Thay: Andre Dozzell)
85
Owen Moxon (Thay: Josh Murphy)
85
Victor Palsson (Thay: Morgan Whittaker)
90

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Portsmouth

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Portsmouth
Portsmouth
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 25
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Portsmouth

Tất cả (21)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Victor Palsson.

85'

Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.

85'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

82' G O O O A A A L - Michael Obafemi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Michael Obafemi đã trúng đích!

78' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

74'

Kusini Yengi rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.

74'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

70'

Andre Gray rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

67' Thẻ vàng cho Callum Lang.

Thẻ vàng cho Callum Lang.

65'

Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

62'

Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

62'

Freddie Issaka rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

60' Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

25' Thẻ vàng cho Andre Gray.

Thẻ vàng cho Andre Gray.

4' Thẻ vàng cho Morgan Whittaker.

Thẻ vàng cho Morgan Whittaker.

4' Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Portsmouth

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Matthew Sorinola (29), Kornel Szucs (6), Julio Pleguezuelo (5), Bali Mumba (2), Darko Gyabi (18), Jordan Houghton (4), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Freddie Issaka (35), Andre Gray (19)

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Kusini Yengi (10)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
29
Matthew Sorinola
6
Kornel Szucs
5
Julio Pleguezuelo
2
Bali Mumba
18
Darko Gyabi
4
Jordan Houghton
10
Morgan Whittaker
28
Rami Al Hajj
35
Freddie Issaka
19
Andre Gray
10
Kusini Yengi
23
Josh Murphy
49
Callum Lang
30
Matt Ritchie
8
Freddie Potts
21
Andre Dozzell
3
Connor Ogilvie
16
Tom McIntyre
5
Regan Poole
2
Jordan Williams
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
62’
Rami Al Hajj
Callum Wright
65’
Jordan Williams
Terry Devlin
62’
Freddie Issaka
Mustapha Bundu
74’
Kusini Yengi
Mark O'Mahony
70’
Andre Gray
Michael Obafemi
74’
Matt Ritchie
Sam Silvera
90’
Morgan Whittaker
Victor Pálsson
85’
Josh Murphy
Owen Moxon
85’
Andre Dozzell
Christian Saydee
Cầu thủ dự bị
Marko Marosi
Jordan Archer
Nathanael Ogbeta
Ryley Towler
Victor Pálsson
Marlon Pack
Callum Wright
Owen Moxon
Adam Forshaw
Terry Devlin
Caleb Roberts
Abdoulaye Kamara
Ryan Hardie
Mark O'Mahony
Michael Obafemi
Christian Saydee
Mustapha Bundu
Sam Silvera
Tình hình lực lượng

Conor Hazard

Chấn thương mắt cá

Will Norris

Va chạm

Brendan Galloway

Chấn thương mắt cá

Conor Shaughnessy

Chấn thương bắp chân

Lewis Gibson

Chấn thương đùi

Paddy Lane

Chấn thương gân Achilles

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Jacob Farrell

Không xác định

Zak Swanson

Chấn thương cơ

Ibane Bowat

Không xác định

Colby Bishop

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/11 - 2024
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X