Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mickel Miller31
- Julio Pleguezuelo63
- Luke Cundle (Thay: Adam Randell)72
- Mustapha Bundu (Thay: Mickel Miller)72
- Luke Cundle (Thay: Mickel Miller)72
- Mustapha Bundu (Thay: Adam Randell)72
- Matt Butcher (Thay: Morgan Whittaker)82
- Matt Butcher83
- Ben Waine90
- Ben Waine (Thay: Julio Pleguezuelo)90
- Tyreik Samuel Wright (Thay: Bali Mumba)90
- Dan McNamara52
- Allan Campbell54
- Jake Cooper54
- Zian Flemming (Kiến tạo: Duncan Watmore)59
- Romain Esse75
- Romain Esse (Thay: Duncan Watmore)75
- Murray Wallace (Thay: Dan McNamara)86
- Brooke Norton-Cuffy (Thay: Joe Bryan)86
- Ryan Leonard89
- George Saville (Thay: Casper de Norre)90
- Billy Mitchell90
- Billy Mitchell (Thay: Kevin Nisbet)90
- Murray Wallace90+4'
- George Saville (Kiến tạo: Zian Flemming)90+7'
- Brooke Norton-Cuffy90+7'
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Millwall
Diễn biến Plymouth Argyle vs Millwall
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Zian Flemming đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - George Saville đã trúng mục tiêu!
Brooke Norton-Cuffy nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.
Thẻ vàng cho [player1].
Kevin Nisbet sẽ rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Casper de Norre sẽ rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Ryan Leonard.
Joe Bryan rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.
Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Murray Wallace.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Morgan Whittaker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.
Duncan Watmore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Millwall
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Dan Scarr (6), Adam Randell (20), Kaine Kesler-Hayden (29), Mikel Miller (14), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9)
Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Wes Harding (45), Danny McNamara (2), Casper De Norre (24), Allan Campbell (14), Joe Bryan (15), Zian Flemming (10), Duncan Watmore (19), Kevin Nisbet (7)
Thay người | |||
72’ | Mickel Miller Luke Cundle | 86’ | Dan McNamara Murray Wallace |
72’ | Adam Randell Mustapha Bundu | 86’ | Joe Bryan Brooke Norton-Cuffy |
82’ | Morgan Whittaker Matt Butcher | 90’ | Casper de Norre George Saville |
90’ | Bali Mumba Tyreik Wright | 90’ | Kevin Nisbet Billy Mitchell |
90’ | Julio Pleguezuelo Ben Waine |
Cầu thủ dự bị | |||
Macauley Gillesphey | Connal Trueman | ||
Joe Edwards | Murray Wallace | ||
Callum Burton | George Saville | ||
Matt Butcher | George Honeyman | ||
Lewis Warrington | Ryan Longman | ||
Luke Cundle | Aidomo Emakhu | ||
Mustapha Bundu | Romain Esse | ||
Tyreik Wright | Billy Mitchell | ||
Ben Waine | Brooke Norton-Cuffy |
Nhận định Plymouth Argyle vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại