Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Rami Al Hajj (Kiến tạo: Ryan Hardie)
8
Elijah Adebayo
15
Adam Randell
36
Mads Andersen (Thay: Teden Mengi)
42
Mads Juel Andersen (Thay: Teden Mengi)
42
Brendan Galloway
46
Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba)
46
Jacob Brown (Thay: Tahith Chong)
46
Adam Forshaw (Thay: Rami Al Hajj)
58
Ibrahim Cissoko
58
Ibrahim Cissoko (Thay: Michael Obafemi)
58
Victor Moses (Thay: Mads Juel Andersen)
58
Ibrahim Cissoko (Kiến tạo: Darko Gyabi)
69
Victor Moses (Kiến tạo: Alfie Doughty)
71
Jordan Houghton
71
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
71
Cauley Woodrow (Thay: Elijah Adebayo)
75
Joe Taylor (Thay: Zack Nelson)
76
Muhamed Tijani (Thay: Ryan Hardie)
79
Reuell Walters
83
Jordan Clark
87
Reece Burke
87
Ibrahim Cissoko (Kiến tạo: Muhamed Tijani)
90+3'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Luton Town

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Luton Town
Luton Town
53 Kiểm soát bóng 47
4 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 15
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Luton Town

Tất cả (32)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Muhamed Tijani là người kiến tạo cho bàn thắng này.

90+3' G O O O A A A L - Ibrahim Cissoko đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ibrahim Cissoko đã trúng đích!

87' Thẻ vàng cho Reece Burke.

Thẻ vàng cho Reece Burke.

87' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

83' Thẻ vàng cho Reuell Walters.

Thẻ vàng cho Reuell Walters.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

76'

Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

75'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

71'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

71'

Alfie Doughty là người kiến tạo cho bàn thắng.

71' G O O O A A A L - Victor Moses đã trúng đích!

G O O O A A A L - Victor Moses đã trúng đích!

71' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

69'

Darko Gyabi là người kiến tạo cho bàn thắng.

69' G O O O A A A L - Ibrahim Cissoko đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ibrahim Cissoko đã trúng đích!

59'

Mads Juel Andersen rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.

58'

Mads Juel Andersen rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.

58'

Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.

58'

Michael Obafemi sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

58'

Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Luton Town

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)

Luton Town (3-4-3): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Reece Burke (16), Reuell Walters (2), Tom Krauss (8), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Zack Nelson (37), Elijah Adebayo (11), Tahith Chong (14)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
8
Joe Edwards
6
Kornel Szucs
17
Lewis Gibson
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
10
Morgan Whittaker
28
Rami Al Hajj
14
Michael Obafemi
9
Ryan Hardie
14
Tahith Chong
11
Elijah Adebayo
37
Zack Nelson
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
8
Tom Krauss
2
Reuell Walters
16
Reece Burke
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-3
Thay người
46’
Bali Mumba
Brendan Galloway
42’
Victor Moses
Mads Andersen
58’
Michael Obafemi
Ibrahim Cissoko
46’
Tahith Chong
Jacob Brown
58’
Rami Al Hajj
Adam Forshaw
58’
Mads Juel Andersen
Victor Moses
71’
Darko Gyabi
Jordan Houghton
75’
Elijah Adebayo
Cauley Woodrow
79’
Ryan Hardie
Muhamed Tijani
76’
Zack Nelson
Joe Taylor
Cầu thủ dự bị
Marko Marosi
James Shea
Jordan Houghton
Mads Andersen
Brendan Galloway
Victor Moses
Victor Pálsson
Marvelous Nakamba
Ibrahim Cissoko
Pelly Ruddock Mpanzu
Callum Wright
Liam Walsh
Adam Forshaw
Cauley Woodrow
Mustapha Bundu
Joe Taylor
Muhamed Tijani
Jacob Brown
Tình hình lực lượng

Conor Hazard

Chấn thương mắt cá

Daiki Hashioka

Không xác định

Amari'i Bell

Chấn thương gân kheo

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X