Thứ Bảy, 12/04/2025
Mustapha Bundu (Kiến tạo: Adam Forshaw)
21
Mickel Miller
30
Joe Edwards (Thay: Mikel Miller)
34
Joe Edwards (Thay: Mickel Miller)
34
Adam Forshaw
41
Wilfred Ndidi
45+4'
Ryan Hardie
49
Morgan Whittaker
50
Dennis Praet
54
Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi)
54
Lewis Gibson (Thay: Mustapha Bundu)
63
Jamie Vardy (Thay: Patson Daka)
67
Jannik Vestergaard
69
Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw)
71
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
71
Ben Waine
90+1'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Leicester

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Leicester
Leicester
30 Kiểm soát bóng 70
12 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 13
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Leicester

Tất cả (22)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Ben Waine.

Thẻ vàng dành cho Ben Waine.

71'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

71'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

70'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

69' Thẻ vàng dành cho Jannik Vestergaard.

Thẻ vàng dành cho Jannik Vestergaard.

67'

Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

63'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Lewis Gibson.

54'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.

50' Thẻ vàng dành cho Morgan Whittaker.

Thẻ vàng dành cho Morgan Whittaker.

49' Thẻ vàng dành cho Ryan Hardie.

Thẻ vàng dành cho Ryan Hardie.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4' Thẻ vàng dành cho Wilfred Ndidi.

Thẻ vàng dành cho Wilfred Ndidi.

45+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

41' Thẻ vàng dành cho Adam Forshaw.

Thẻ vàng dành cho Adam Forshaw.

41' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34'

Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

30' Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

21'

Adam Forshaw đã hỗ trợ ghi bàn.

21' G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Leicester

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Julio Pleguezuelo (5), Dan Scarr (6), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Ryan Hardie (9)

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (25), Abdul Fatawu (18), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
1
Michael Cooper
5
Julio Pleguezuelo
6
Dan Scarr
22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
27
Adam Forshaw
20
Adam Randell
14
Mikel Miller
10
Morgan Whittaker
15
Mustapha Bundu
9
Ryan Hardie
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Abdul Fatawu
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
2
James Justin
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Thay người
34’
Mickel Miller
Joe Edwards
54’
Wilfred Ndidi
Dennis Praet
63’
Mustapha Bundu
Lewis Gibson
67’
Patson Daka
Jamie Vardy
71’
Adam Forshaw
Jordan Houghton
71’
Ryan Hardie
Ben Waine
Cầu thủ dự bị
Callum Wright
Jakub Stolarczyk
Jordan Houghton
Conor Coady
Lewis Gibson
Ben Nelson
Joe Edwards
Hamza Choudhury
Ashley Phillips
Dennis Praet
Conor Hazard
Jamie Vardy
Alfie Devine
Tom Cannon
Ben Waine
Yunus Akgün
Frederick Issaka
Callum Doyle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley42241624488T T T H T
2Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X