Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Ipswich Town hôm nay 02-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 02/3
Kết thúc



![]() Jeremy Sarmiento 59 | |
![]() (og) Brendan Galloway 63 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Jordan Houghton) 65 | |
![]() Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola) 65 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Jeremy Sarmiento) 68 | |
![]() Conor Chaplin 71 | |
![]() Brendan Galloway 72 | |
![]() Kieffer Moore (Kiến tạo: Conor Chaplin) 74 | |
![]() Mustapha Bundu 75 | |
![]() Mustapha Bundu (Thay: Darko Gyabi) 75 | |
![]() Lewis Travis 78 | |
![]() Harry Clarke (Thay: Conor Chaplin) 80 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore) 81 | |
![]() Alfie Devine (Thay: Brendan Galloway) 81 | |
![]() Ashley Phillips (Thay: Adam Randell) 81 | |
![]() Ashley Phillips (Thay: Brendan Galloway) 81 | |
![]() Alfie Devine (Thay: Adam Randell) 81 | |
![]() Dominic Ball (Thay: Lewis Travis) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Lewis Travis ra sân và được thay thế bởi Dominic Ball.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Ashley Phillips.
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Ashley Phillips.
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.
Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Conor Chaplin đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O O A A A L Điểm Ipswich.
G O O O A A A L - Kieffer Moore đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Brendan Galloway.
Conor Chaplin nhận thẻ vàng.
Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
G O O O O A A A L Điểm Ipswich.
BÀN THẮNG RIÊNG - Brendan Galloway đưa bóng vào lưới của mình!
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Mikel Miller (14), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Matthew Sorinola (29), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Darko Gyabi (18)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Lewis Travis (28), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Jeremy Sarmiento (21), Kieffer Moore (24)
Thay người | |||
65’ | Matthew Sorinola Joe Edwards | 80’ | Conor Chaplin Harry Clarke |
65’ | Jordan Houghton Adam Forshaw | 81’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi |
75’ | Darko Gyabi Mustapha Bundu | 90’ | Lewis Travis Dominic Ball |
81’ | Adam Randell Alfie Devine |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Cooper | Christian Walton | ||
Lino Sousa | Harry Clarke | ||
Joe Edwards | George Edmundson | ||
Ashley Phillips | Dominic Ball | ||
Bali Mumba | Jack Taylor | ||
Alfie Devine | Cameron Humphreys | ||
Adam Forshaw | Marcus Harness | ||
Mustapha Bundu | Ali Al-Hamadi | ||
Ben Waine | Kayden Jackson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |