Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Callum Wright (Thay: Mustapha Bundu)38
- Joe Edwards (Kiến tạo: Callum Wright)40
- Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)78
- Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba)83
- Adam Forshaw (Thay: Alfie Devine)83
- Noah Ohio (Thay: Liam Delap)46
- Abdulkadir Omur (Thay: Ozan Tufan)46
- Lewie Coyle (Thay: Regan Slater)61
- Ryan Giles (Thay: Matty Jacob)61
- Billy Sharp (Thay: Tyler Morton)78
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Hull City
Diễn biến Plymouth Argyle vs Hull City
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Tyler Morton rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Morton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Lewie Coyle.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Lewie Coyle.
Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Ozan Tufan vào sân và được thay thế bởi Abdulkadir Omur.
Liam Delap rời sân và được thay thế bởi Noah Ohio.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Callum Wright đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Joe Edwards đã trúng mục tiêu!
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Hull City
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Alfie Devine (16), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Ryan Hardie (9)
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Regan Slater (27), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Matty Jacob (29), Tyler Morton (15), Jean Michaël Seri (24), Fábio Carvalho (45), Ozan Tufan (7), Jaden Philogene (23), Liam Delap (20)
Thay người | |||
38’ | Mustapha Bundu Callum Wright | 46’ | Liam Delap Noah Ohio |
78’ | Ryan Hardie Ben Waine | 46’ | Ozan Tufan Abdulkadir Omur |
83’ | Alfie Devine Adam Forshaw | 61’ | Regan Slater Lewie Coyle |
83’ | Bali Mumba Brendan Galloway | 61’ | Matty Jacob Ryan Giles |
78’ | Tyler Morton Billy Sharp |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Hazard | Matt Ingram | ||
Jordan Houghton | Lewie Coyle | ||
Julio Pleguezuelo | Sean McLoughlin | ||
Matthew Sorinola | Ryan Giles | ||
Callum Wright | Greg Docherty | ||
Adam Forshaw | Adama Traoré | ||
Frederick Issaka | Noah Ohio | ||
Brendan Galloway | Billy Sharp | ||
Ben Waine | Abdulkadir Omur |
Nhận định Plymouth Argyle vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại