Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Cardiff City hôm nay 20-01-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 20/1
Kết thúc



![]() Perry Ng 10 | |
![]() Ryan Hardie (Kiến tạo: Alfie Devine) 31 | |
![]() Ashley Phillips 35 | |
![]() Yakou Meite 36 | |
![]() Perry Ng 38 | |
![]() Mickel Miller 41 | |
![]() Mahlon Romeo (Thay: Ollie Tanner) 46 | |
![]() Bali Mumba 50 | |
![]() Ryan Hardie (Kiến tạo: Morgan Whittaker) 52 | |
![]() Dan Scarr 61 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Andy Rinomhota) 66 | |
![]() Kion Etete (Thay: Yakou Meite) 66 | |
![]() Adam Randell (Thay: Alfie Devine) 77 | |
![]() Joe Edwards (Thay: Bali Mumba) 77 | |
![]() Morgan Whittaker (Kiến tạo: Ryan Hardie) 81 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw) 84 | |
![]() Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) 90 |
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Ryan Hardie đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!
Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Yakou Meite sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Thẻ vàng dành cho Dan Scarr.
Thẻ vàng cho [player1].
Morgan Whittaker đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Bali Mumba.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Mahlon Romeo.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.
Thẻ vàng dành cho Perry Ng.
Thẻ vàng dành cho Yakou Meite.
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Mikel Miller (14), Darko Gyabi (18), Adam Forshaw (27), Morgan Whittaker (10), Alfie Devine (16), Ryan Hardie (9)
Cardiff City (3-5-2): Jak Alnwick (21), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Perry Ng (38), Rubin Colwill (27), Ryan Wintle (6), Andy Rinomhota (35), Ollie Tanner (32), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)
Thay người | |||
77’ | Bali Mumba Joe Edwards | 46’ | Ollie Tanner Mahlon Romeo |
77’ | Alfie Devine Adam Randell | 66’ | Yakou Meite Kion Etete |
84’ | Adam Forshaw Jordan Houghton | 66’ | Andy Rinomhota Josh Bowler |
90’ | Ryan Hardie Ben Waine |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Burton | Kion Etete | ||
Julio Pleguezuelo | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Joe Edwards | Mahlon Romeo | ||
Matthew Sorinola | Romaine Sawyers | ||
Adam Randell | Joel Colwill | ||
Mustapha Bundu | Cian Ashford | ||
Ben Waine | Raheem Conte | ||
Callum Wright | Manolis Siopis | ||
Jordan Houghton | Josh Bowler |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |