Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Bristol City hôm nay 01-01-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 01/1
Kết thúc



![]() Anis Mehmeti (Kiến tạo: Nahki Wells) 32 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring) 42 | |
![]() Rami Al Hajj (Kiến tạo: Morgan Whittaker) 50 | |
![]() Jason Knight (Kiến tạo: Scott Twine) 56 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Scott Twine) 61 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Nahki Wells) 61 | |
![]() Ross McCrorie (Thay: George Tanner) 61 | |
![]() Matthew Sorinola 65 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Ryan Hardie) 72 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Bali Mumba) 76 | |
![]() George Earthy (Thay: Anis Mehmeti) 84 | |
![]() Andre Gray (Thay: Rami Al Hajj) 86 | |
![]() Julio Pleguezuelo 90+1' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
G O O O A A A L - Julio Pleguezuelo đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Scott Twine là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jason Knight đã trúng đích!
Morgan Whittaker là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Rami Al Hajj đã đạt được mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cameron Pring rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Nahki Wells là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Brendan Galloway (22), Julio Pleguezuelo (5), Kornel Szucs (6), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Ryan Hardie (9)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), George Tanner (19), Max Bird (6), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Anis Mehmeti (11), Scott Twine (10), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
72’ | Ryan Hardie Michael Obafemi | 42’ | Cameron Pring Haydon Roberts |
76’ | Bali Mumba Ibrahim Cissoko | 61’ | George Tanner Ross McCrorie |
86’ | Rami Al Hajj Andre Gray | 61’ | Scott Twine Yu Hirakawa |
61’ | Nahki Wells Sam Bell | ||
84’ | Anis Mehmeti George Earthy |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathanael Ogbeta | Stefan Bajic | ||
Jordan Houghton | Ross McCrorie | ||
Victor Pálsson | Robert Atkinson | ||
Ibrahim Cissoko | Haydon Roberts | ||
Adam Forshaw | Yu Hirakawa | ||
Tegan Finn | Marcus McGuane | ||
Andre Gray | George Earthy | ||
Daniel Grimshaw | Fally Mayulu | ||
Michael Obafemi | Sam Bell |
Tình hình lực lượng | |||
Joe Edwards Chấn thương gân kheo | Kal Naismith Không xác định | ||
Mustapha Bundu Va chạm | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | ||
Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | Mark Sykes Chấn thương gân kheo | ||
Joe Williams Chấn thương gân Achilles | |||
Sinclair Armstrong Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |